Định nghĩa của từ rent

rentnoun

sự thuê mướn, cho thuê, thuê

/rɛnt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "rent" có một lịch sử đầy sắc thái và hấp dẫn. Từ tiếng Anh cổ "rent" có nghĩa là "xé hoặc xé rách", và có liên quan đến động từ "renta", có nghĩa là "xé hoặc tách". Nghĩa xé hoặc tách này vẫn hiện diện trong các từ tiếng Anh hiện đại như "rented" (ví dụ: "the rent was torn") và "rental" (ví dụ: "a rental property"). Vào thế kỷ 14, nghĩa của "rent" đã thay đổi để mô tả hành động xé hoặc phá vỡ, thay vì trạng thái bị xé. Nghĩa này vẫn được thấy trong các cụm từ như "the rent in his clothes" hoặc "the rent in the fabric". Phải đến thế kỷ 17, thuật ngữ "rent" mới bắt đầu ám chỉ khoản thanh toán định kỳ được thực hiện để sử dụng một thứ gì đó, chẳng hạn như đất đai hoặc tài sản. Ý nghĩa của "rent" này được cho là bắt nguồn từ ý tưởng "rending" hoặc chia thu nhập hoặc lợi nhuận từ một tài sản hoặc nguồn lực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe lá

examplethis building rents at 1,000d a year: toà nhà này cho thuê với giá 1 000 đồng một năm

meaningchỗ nẻ, kẽ nứt (ở mặt đất), khe núi

examplelost of poor peasant had to rent land: nhiều nông dân nghèo trước đây phải cày ruộng nộp tô

meaning(nghĩa bóng) sự phân ly, sự chia rẽ (trong một đảng...)

exampleto rent one's tenant high: bắt người thuê giá tiền thuê cao

type danh từ

meaningtiền thuê (nhà, đất); tô

examplethis building rents at 1,000d a year: toà nhà này cho thuê với giá 1 000 đồng một năm

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thuê

examplelost of poor peasant had to rent land: nhiều nông dân nghèo trước đây phải cày ruộng nộp tô

meaning(từ lóng) sự cướp bóc, sự cướp đoạt

exampleto rent one's tenant high: bắt người thuê giá tiền thuê cao

namespace

an amount of money that you regularly pay so that you can use a house, room, etc.

một số tiền mà bạn thường xuyên phải trả để bạn có thể sử dụng một ngôi nhà, phòng, vv.

Ví dụ:
  • I earn just about enough to pay the rent.

    Tôi kiếm được chỉ vừa đủ để trả tiền thuê nhà.

  • How much rent do you pay for this place?

    Bạn phải trả bao nhiêu tiền thuê cho nơi này?

  • The landlord has put the rent up again.

    Chủ nhà lại tăng tiền thuê nhà lần nữa.

  • The landlord charged them a month's rent in advance.

    Chủ nhà tính trước cho họ một tháng tiền thuê nhà.

  • a high/low/fair rent

    giá thuê cao/thấp/công bằng

  • He was evicted for rent arrears.

    Anh ta bị đuổi ra khỏi nhà vì nợ tiền thuê nhà.

  • What's the average rent for homes in your part of town?

    Giá thuê nhà trung bình ở khu vực thành phố của bạn là bao nhiêu?

  • The rent on the two-bedroom flat was £250 a week.

    Giá thuê căn hộ hai phòng ngủ là 250 bảng một tuần.

  • The supply of housing at affordable rents became inadequate.

    Nguồn cung nhà ở với giá thuê phải chăng trở nên thiếu hụt.

  • The property is available at a rent of £55,000 per annum.

    Căn nhà hiện đang được cho thuê với giá 55.000 bảng mỗi năm.

  • a rent book (= used to record payments of rent)

    một cuốn sách thuê nhà (= được sử dụng để ghi lại các khoản thanh toán tiền thuê nhà)

Ví dụ bổ sung:
  • He couldn't afford the rent by himself.

    Anh ấy không thể tự mình trả tiền thuê nhà.

  • The company has paid out a lot of money in rent.

    Công ty đã trả rất nhiều tiền thuê nhà.

  • The company receives rent on local property that it owns.

    Công ty nhận được tiền thuê tài sản địa phương mà nó sở hữu.

  • The initial rent will be reviewed annually.

    Tiền thuê ban đầu sẽ được xem xét hàng năm.

  • The landlord came around to collect the month's rent.

    Chủ nhà đến đây để thu tiền thuê tháng.

Từ, cụm từ liên quan

the amount of money that you pay to use something for a particular period of time

số tiền bạn phải trả để sử dụng một cái gì đó trong một khoảng thời gian cụ thể

a torn place in a piece of material or clothing

một chỗ rách trên một mảnh vật liệu hoặc quần áo

Thành ngữ

for rent
(especially North American English)available to rent