Định nghĩa của từ ground rent

ground rentnoun

tiền thuê đất

/ˈɡraʊnd rent//ˈɡraʊnd rent/

Thuật ngữ "ground rent" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi chủ đất thường tính phí cho phép người khác xây dựng trên đất của họ. Phí này thường được trả hàng năm và được gọi là "gruit" hoặc "tiền phạt nhập cảnh". Khi xã hội phong kiến ​​phát triển, khái niệm về quyền sở hữu đất đai đã thay đổi. Đất đai trở thành một loại hàng hóa nhiều hơn và thay vì được coi là một phần của chế độ phong kiến, nó đã trở thành một tài sản có giá trị có thể mua và bán. Vào cuối thế kỷ 17, Quốc hội Anh đã thông qua Quy chế Anne, chấm dứt chế độ sở hữu phong kiến ​​và công nhận khái niệm sở hữu tự do. Động thái này dẫn đến sự xuất hiện của một hệ thống cho thuê mới, trong đó chủ sở hữu quyền sở hữu tự do vẫn giữ quyền thu tiền thuê đất trên đất cho thuê cho người khác. Bản thân thuật ngữ "ground rent" bắt nguồn từ ý tưởng về việc tính tiền thuê trên chính mảnh đất hoặc "ground" nơi một công trình được xây dựng. Trong khi nguồn gốc thời trung cổ của thuật ngữ này có thể liên quan đến chế độ sở hữu và phong kiến, thì hiện nay nó đại diện cho các khoản thanh toán thường xuyên mà người sở hữu đất đai thu từ người thuê đất để đổi lấy quyền chiếm hữu đất đai.

namespace
Ví dụ:
  • The lease on this commercial property includes an annual ground rent of £5,000.

    Hợp đồng cho thuê bất động sản thương mại này bao gồm tiền thuê đất hàng năm là 5.000 bảng Anh.

  • The landlord requires a ground rent of £200 per year for this residential property.

    Chủ nhà yêu cầu trả tiền thuê đất là 200 bảng Anh một năm cho bất động sản nhà ở này.

  • The company has agreed to pay a ground rent of £800 as part of the lease for their office building.

    Công ty đã đồng ý trả tiền thuê đất là 800 bảng Anh như một phần của hợp đồng thuê tòa nhà văn phòng.

  • The ground rent for this inherited property has not been paid in years, leading to a substantial debt and potential legal consequences.

    Tiền thuê đất cho bất động sản thừa kế này đã không được trả trong nhiều năm, dẫn đến khoản nợ lớn và tiềm ẩn hậu quả pháp lý.

  • Due to the high ground rent of £1,500, the tenant has negotiated a rent reduction in exchange for taking over the maintenance of the property's exterior.

    Do giá thuê đất cao tới 1.500 bảng Anh, người thuê đã thương lượng giảm tiền thuê để đổi lấy việc tiếp quản việc bảo trì bên ngoài bất động sản.

  • Ground rent is a common feature of leasehold properties, which represents a fee paid to the landowner for the use of the land beneath the building.

    Tiền thuê đất là một đặc điểm chung của bất động sản cho thuê, là khoản phí phải trả cho chủ đất để được sử dụng đất bên dưới tòa nhà.

  • The ground rent for this retail unit is due quarterly, in accordance with the terms of the lease agreement.

    Tiền thuê đất cho đơn vị bán lẻ này phải trả theo quý, theo các điều khoản của hợp đồng cho thuê.

  • Ground rent is typically a fixed amount that does not change throughout the duration of the lease.

    Tiền thuê đất thường là một khoản tiền cố định không thay đổi trong suốt thời hạn thuê.

  • The potential buyer has requested a detailed breakdown of the ground rent payments over the remaining term of the lease.

    Người mua tiềm năng đã yêu cầu báo cáo chi tiết về các khoản thanh toán tiền thuê đất trong thời hạn còn lại của hợp đồng thuê.

  • Ground rent can be a significant expense for leaseholders, and it's important to factor it into the overall cost of owning the property.

    Tiền thuê đất có thể là khoản chi phí đáng kể đối với người thuê đất và điều quan trọng là phải tính đến nó vào tổng chi phí sở hữu bất động sản.