Định nghĩa của từ rename

renameverb

đổi tên

/ˌriːˈneɪm//ˌriːˈneɪm/

Từ "rename" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Ở dạng ban đầu, "rename" được ghi là "renamin" hoặc "renamen", có nghĩa là "thay đổi tên của". Động từ này bắt nguồn từ tiền tố "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "anew") và động từ "namin" (có nghĩa là "đặt tên"). Trong suốt thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), động từ "rename" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, với các ví dụ được tìm thấy trong các tác phẩm của Chaucer. Ví dụ, trong Canterbury Tales, Chaucer đã viết "To renamen hym of his name" (Để đặt cho ông một cái tên mới). Trong tiếng Anh hiện đại, động từ "rename" đã phát triển để bao hàm một định nghĩa rộng hơn, bao hàm không chỉ việc thay đổi tên của một người mà còn bao hàm bất kỳ loại thay đổi tên nào, chẳng hạn như đổi thương hiệu hoặc đổi tên một thực thể. Bất chấp sự mở rộng này, khái niệm cốt lõi của "rename" vẫn bắt nguồn từ nghĩa tiếng Anh cổ là thay đổi tên.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđổi tên, thay tên (người, đường phố...)

namespace
Ví dụ:
  • In order to simplify the company's filing system, we have decided to rename the project "New Horizon" to "HorizonX."

    Để đơn giản hóa hệ thống lưu trữ của công ty, chúng tôi quyết định đổi tên dự án "New Horizon" thành "HorizonX".

  • The software developer suggested renaming the file "Project A" to "Product Launch" to better reflect its intended purpose.

    Nhà phát triển phần mềm đề xuất đổi tên tệp "Dự án A" thành "Ra mắt sản phẩm" để phản ánh tốt hơn mục đích dự định của nó.

  • Due to a trademark dispute, we are required to rename our product line "Exceline" to "EliteXcel."

    Do tranh chấp nhãn hiệu, chúng tôi buộc phải đổi tên dòng sản phẩm "Exceline" thành "EliteXcel".

  • To honor our company's co-founder, we have chosen to rename our headquarters "Robert Johnson Innovation Center."

    Để vinh danh người đồng sáng lập công ty, chúng tôi đã quyết định đổi tên trụ sở chính thành "Trung tâm đổi mới Robert Johnson".

  • In an effort to make our brand more memorable, we will rename our skincare line "Dermal Essence" to "Radiant Glow."

    Trong nỗ lực làm cho thương hiệu của chúng tôi được nhớ đến nhiều hơn, chúng tôi sẽ đổi tên dòng sản phẩm chăm sóc da "Dermal Essence" thành "Radiant Glow".

  • The marketing team proposed renaming the product "XStream" to "Xtreme" to align with other industry-leading brands.

    Nhóm tiếp thị đề xuất đổi tên sản phẩm "XStream" thành "Xtreme" để phù hợp với các thương hiệu hàng đầu khác trong ngành.

  • To better reflect our company's core values, we will rename the division "Customer Solutions" to "Client Partnerships."

    Để phản ánh tốt hơn các giá trị cốt lõi của công ty, chúng tôi sẽ đổi tên bộ phận "Giải pháp cho khách hàng" thành "Quan hệ đối tác với khách hàng".

  • The CEO suggested renaming our website "TheDigitalHub" to "YourDigitalHub" to make it more user-friendly.

    Giám đốc điều hành đề xuất đổi tên trang web của chúng tôi từ "TheDigitalHub" thành "YourDigitalHub" để thân thiện hơn với người dùng.

  • Due to inconsistencies in the company's internal systems, we are in the process of renaming the department "Operational Support" to "Support Services."

    Do sự không nhất quán trong hệ thống nội bộ của công ty, chúng tôi đang trong quá trình đổi tên bộ phận "Hỗ trợ hoạt động" thành "Dịch vụ hỗ trợ".

  • The IT department recommends renaming the storage system "S200" to "DataBank" for better clarity and ease of use.

    Bộ phận CNTT khuyến nghị đổi tên hệ thống lưu trữ "S200" thành "DataBank" để rõ ràng hơn và dễ sử dụng hơn.