Định nghĩa của từ relief pitcher

relief pitchernoun

cầu thủ cứu thua

/rɪˈliːf pɪtʃə(r)//rɪˈliːf pɪtʃər/

Thuật ngữ "relief pitcher" bắt nguồn từ bóng chày vào đầu thế kỷ 20. Trước đó, các cầu thủ ném bóng thường chơi toàn bộ trận đấu, thường ném nhiều hiệp liên tiếp. Chiến lược này khiến cầu thủ ném bóng mệt mỏi và có thể ảnh hưởng đến thành tích của họ sau này trong trận đấu. Năm 1920, đội ngũ huấn luyện của Boston Red Sox đã phát triển một chiến lược gọi là "ném bóng cứu thua". Chiến lược này bao gồm việc thay thế một cầu thủ ném bóng mới cho cầu thủ bắt đầu mệt mỏi vào giữa trận đấu. Cầu thủ ném bóng mới được giao nhiệm vụ "relieving" cầu thủ ném bóng bắt đầu và giúp đội duy trì năng lượng và lợi thế cạnh tranh. Ban đầu, thuật ngữ "ném bóng cứu thua" dùng để chỉ bất kỳ tình huống nào mà một cầu thủ ném bóng thay thế cho một cầu thủ ném bóng khác. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ này đặc biệt liên quan đến việc ném bóng cứu thua cho cầu thủ ném bóng bắt đầu, thường được gọi là "người bắt đầu". Từ những năm 1920, ném bóng cứu thua đã trở thành một khía cạnh quan trọng của chiến lược bóng chày và các cầu thủ ném bóng cứu thua thường được xác định là chuyên gia trong vai trò của họ. Họ thường được đưa vào trò chơi để bảo toàn lợi thế dẫn trước, kết thúc một đợt tấn công đe dọa hoặc tham gia vào các lượt chơi sau của một trận hòa. Tóm lại, thuật ngữ "relief pitcher" có nguồn gốc từ đầu những năm 1920 như một chiến lược cung cấp những cầu thủ ném bóng mới để thay thế những cầu thủ bắt đầu mệt mỏi trong các trận đấu. Kỹ thuật này kể từ đó đã phát triển thành một khía cạnh quan trọng của chiến lược bóng chày, với những cầu thủ ném bóng cứu thua đảm nhiệm một vai trò chuyên biệt trong các trận đấu.

namespace
Ví dụ:
  • The manager brought in the relief pitcher to close out the game and secure the victory.

    Người quản lý đã đưa cầu thủ ném bóng cứu thua vào sân để kết thúc trận đấu và đảm bảo chiến thắng.

  • The crowd cheered as the relief pitcher entered the game with the score tied.

    Đám đông reo hò khi cầu thủ ném bóng cứu thua vào sân với tỷ số hòa.

  • The relief pitcher didn't allow any runs in his two innings of work, giving the team a much-needed break.

    Cầu thủ ném bóng cứu thua không để thủng lưới lần nào trong hai hiệp đấu của mình, mang lại cho đội sự nghỉ ngơi rất cần thiết.

  • The starting pitcher looked fatigued after six innings, so the manager made the decision to bring in the relief pitcher for some extra help.

    Người ném bóng bắt đầu trận đấu trông có vẻ mệt mỏi sau sáu hiệp đấu, vì vậy, người quản lý đã quyết định đưa người ném bóng cứu thua vào sân để có thêm sự hỗ trợ.

  • The relief pitcher struck out the side in the eighth inning, keeping the game tied and setting the stage for his team's eventual win.

    Cầu thủ ném bóng cứu thua đã đánh trượt đối phương ở hiệp thứ tám, giúp trận đấu hòa và mở đường cho chiến thắng cuối cùng của đội mình.

  • The relief pitcher came in and pitched a perfect ninth inning, earning the save and giving the team a sense of relief.

    Cầu thủ ném bóng cứu thua đã vào sân và ném bóng hoàn hảo ở hiệp thứ chín, giành chiến thắng và mang lại cho đội cảm giác nhẹ nhõm.

  • The team's bullpen has been struggling lately, but the relief pitcher came in and quieted the opposition's bats with his dominant performance.

    Chuồng bò của đội đang gặp khó khăn gần đây, nhưng cầu thủ ném bóng cứu thua đã vào sân và làm im tiếng gậy đánh bóng của đối phương bằng màn trình diễn vượt trội của mình.

  • The relief pitcher allowed only one hit in his inning, providing the team with some much-needed relief.

    Cầu thủ ném bóng cứu thua chỉ để lọt lưới một cú đánh trong hiệp đấu của mình, mang lại cho đội sự cứu thua rất cần thiết.

  • The team's relievers have been stepping up in the absence of their star closer, and the relief pitcher's performance tonight was just another example of that.

    Các cầu thủ cứu thua của đội đã nỗ lực hơn khi vắng mặt cầu thủ ném bóng ngôi sao của họ, và màn trình diễn của cầu thủ cứu thua tối nay chỉ là một ví dụ nữa.

  • The relief pitcher's performance was a welcome sight for the team, as they have been over-relying on their starting pitchers.

    Màn trình diễn của cầu thủ ném bóng cứu thua là điều đáng mừng đối với đội, vì họ đã quá phụ thuộc vào các cầu thủ ném bóng bắt đầu của mình.

Từ, cụm từ liên quan