Định nghĩa của từ debt relief

debt reliefnoun

giảm nợ

/ˈdet rɪliːf//ˈdet rɪliːf/

Thuật ngữ "debt relief" dùng để chỉ việc giảm, xóa hoặc hủy nghĩa vụ nợ của người vay. Nó có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như thông qua các chương trình do chính phủ hỗ trợ, đàm phán giữa chủ nợ và con nợ hoặc thủ tục phá sản. Giảm nợ nhằm mục đích giảm bớt khó khăn về tài chính do gánh nặng nợ nần cao gây ra, giảm bớt áp lực trả nợ và cho phép con nợ tiếp cận tiền cho các nhu cầu thiết yếu như nhà ở, thực phẩm và chăm sóc sức khỏe. Theo truyền thống, giảm nợ đã được sử dụng như một hình thức chính sách kinh tế, đặc biệt là để giải quyết các cuộc khủng hoảng nợ và cứu trợ các quốc gia hoặc ngân hàng nghèo đói. Tương tự như vậy, các cá nhân và doanh nghiệp cũng có thể tìm cách giảm nợ trong thời kỳ khó khăn về tài chính.

namespace
Ví dụ:
  • Debt relief programs have helped many struggling homeowners to avoid foreclosure and get back on track financially.

    Các chương trình xóa nợ đã giúp nhiều chủ nhà đang gặp khó khăn tránh được việc bị tịch thu nhà và ổn định lại tình hình tài chính.

  • After several years of trying to make ends meet, the company finally found debt relief through a Chapter 11 bankruptcy filing.

    Sau nhiều năm cố gắng xoay xở, cuối cùng công ty đã tìm được cách thoát nợ thông qua việc nộp đơn xin phá sản theo Chương 11.

  • Debt relief resources like credit counseling and debt negotiation services can provide guidance to individuals who are overwhelmed by their debts.

    Các nguồn lực xóa nợ như tư vấn tín dụng và dịch vụ đàm phán nợ có thể cung cấp hướng dẫn cho những cá nhân đang bị choáng ngợp bởi các khoản nợ của mình.

  • The government's debt relief plan for developing countries aims to reduce their debt burdens and enable them to invest in social programs and infrastructure.

    Kế hoạch xóa nợ của chính phủ dành cho các nước đang phát triển nhằm mục đích giảm gánh nặng nợ nần và cho phép họ đầu tư vào các chương trình xã hội và cơ sở hạ tầng.

  • Some debt relief programs allow for the partial or complete forgiveness of certain debts, such as student loans for low-income earners.

    Một số chương trình xóa nợ cho phép xóa một phần hoặc toàn bộ một số khoản nợ nhất định, chẳng hạn như các khoản vay sinh viên dành cho người có thu nhập thấp.

  • After undergoing a debt relief program, many people feel a renewed sense of financial freedom and hope for the future.

    Sau khi trải qua chương trình xóa nợ, nhiều người cảm thấy tự do tài chính và hy vọng vào tương lai.

  • Debt relief can have long-term benefits, such as improved credit scores, lower interest rates on future loans and credit cards, and reduced stress and anxiety.

    Việc xóa nợ có thể mang lại lợi ích lâu dài, chẳng hạn như cải thiện điểm tín dụng, giảm lãi suất cho các khoản vay và thẻ tín dụng trong tương lai, đồng thời giảm căng thẳng và lo lắng.

  • For small businesses, debt relief can be crucial for survival in difficult economic times, as it allows for payment plans or forgiveness of outstanding debts.

    Đối với các doanh nghiệp nhỏ, việc xóa nợ có thể rất quan trọng để tồn tại trong thời kỳ kinh tế khó khăn vì nó cho phép lập kế hoạch thanh toán hoặc xóa các khoản nợ chưa thanh toán.

  • Debt relief can also involve debt consolidation, where multiple debts are combined into a single, lower interest loan, making repayment more manageable.

    Xóa nợ cũng có thể bao gồm việc hợp nhất nợ, trong đó nhiều khoản nợ được gộp thành một khoản vay duy nhất có lãi suất thấp hơn, giúp việc trả nợ dễ quản lý hơn.

  • Debt relief services can vary widely in terms of cost and effectiveness, so it's important for individuals to thoroughly research and compare their options before committing to a program.

    Các dịch vụ xóa nợ có thể khác nhau rất nhiều về mặt chi phí và hiệu quả, vì vậy, điều quan trọng là mọi người phải nghiên cứu kỹ lưỡng và so sánh các lựa chọn trước khi cam kết tham gia một chương trình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches