Định nghĩa của từ indefatigably

indefatigablyadverb

không thể giải quyết được

/ˌɪndɪˈfætɪɡəbli//ˌɪndɪˈfætɪɡəbli/

"Indefatigably" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó kết hợp "in" (không) với "fatigāre" (mệt mỏi). Phân từ quá khứ "fatigātus" (mệt mỏi) sau đó trở thành tính từ "fatigable" (có khả năng mệt mỏi). Do đó, "Indefatigably" có nghĩa là "không có khả năng mệt mỏi", nhấn mạnh trạng thái năng lượng và sự kiên trì không mệt mỏi. Hậu tố "ly" biến đổi tính từ "indefatigable" thành trạng từ, bổ nghĩa cho động từ và mô tả hành động được thực hiện với nỗ lực không ngừng nghỉ.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem indefatigable

namespace
Ví dụ:
  • The volunteer teacher worked indefatigably every day, organizing learning materials and preparing passionate lessons to ignite her students' love for learning.

    Cô giáo tình nguyện làm việc không biết mệt mỏi mỗi ngày, sắp xếp tài liệu học tập và chuẩn bị những bài học đầy nhiệt huyết để khơi dậy tình yêu học tập của học sinh.

  • The athlete trained indefatigably for several years before competing in the Olympics, showing remarkable determination and commitment.

    Vận động viên này đã tập luyện không biết mệt mỏi trong nhiều năm trước khi tham gia Thế vận hội, thể hiện sự quyết tâm và cam kết đáng chú ý.

  • The nurse tirelessly worked indefatigably in the ICU, providing round-the-clock care to the critically ill patients and ensuring their well-being.

    Y tá làm việc không biết mệt mỏi tại phòng chăm sóc đặc biệt, chăm sóc 24/7 cho những bệnh nhân nguy kịch và đảm bảo sức khỏe cho họ.

  • The researcher enthusiastically dedicated herself indefatigably to her work, striving to find new and innovative solutions to the most challenging scientific problems.

    Nhà nghiên cứu này đã nhiệt tình cống hiến hết mình cho công việc, nỗ lực tìm ra những giải pháp mới và sáng tạo cho những vấn đề khoa học đầy thách thức nhất.

  • The politician campaigned indefatigably, connecting with voters from different walks of life and addressing their concerns with compassion and conviction.

    Chính trị gia này đã vận động không biết mệt mỏi, kết nối với cử tri từ nhiều tầng lớp khác nhau và giải quyết mối quan tâm của họ bằng lòng trắc ẩn và sự thuyết phục.

  • The artist devoted himself indefatigably to his craft, working day and night to create breathtaking works of art that left his audience in awe.

    Người nghệ sĩ này đã cống hiến hết mình cho nghề, làm việc ngày đêm để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật ngoạn mục khiến khán giả phải kinh ngạc.

  • The activist fought indefatigably for social justice, using her voice and platform to raise awareness about crucial social issues and connect with other like-minded people.

    Nhà hoạt động này đã đấu tranh không mệt mỏi cho công lý xã hội, sử dụng tiếng nói và nền tảng của mình để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội quan trọng và kết nối với những người có cùng chí hướng.

  • The musician played indefatigably, filling the concert hall with her soulful music and leaving the audience on the edge of their seats.

    Nữ nhạc sĩ chơi nhạc không biết mệt mỏi, lấp đầy khán phòng hòa nhạc bằng âm nhạc đầy cảm xúc của mình và khiến khán giả phải nín thở.

  • The scientist conducted research indefatigably, breaking new ground in his field, and advancing scientific knowledge with his groundbreaking innovations.

    Nhà khoa học này đã tiến hành nghiên cứu không biết mệt mỏi, mở ra những hướng đi mới trong lĩnh vực của mình và nâng cao kiến ​​thức khoa học bằng những sáng kiến ​​mang tính đột phá của mình.

  • The volunteer helped indefatigably, working tirelessly to provide essential services to those in need, making a real difference in the community.

    Các tình nguyện viên đã giúp đỡ không biết mệt mỏi, làm việc không biết mệt mỏi để cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho những người có nhu cầu, tạo nên sự khác biệt thực sự trong cộng đồng.