danh từ
sự phục hồi (chức vụ, quyền lợi); sự lấy lại (sức khoẻ)
sự sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy củ)
phục hồi
/ˌriːɪnˈsteɪtmənt//ˌriːɪnˈsteɪtmənt/Từ "reinstatement" bắt nguồn từ tiền tố "re-", nghĩa là "again" hoặc "trở lại", và danh từ "statement", nghĩa là "một tuyên bố". Bản thân từ "statement" bắt nguồn từ tiếng Latin "statuere", nghĩa là "thiết lập" hoặc "thiết lập". Do đó, "reinstatement" theo nghĩa đen có nghĩa là "thiết lập lại" hoặc "thiết lập trở lại vị trí trước đó". Ý nghĩa này phản ánh hành động khôi phục lại trạng thái hoặc vị trí trước đó của một thứ gì đó, đây là khái niệm cốt lõi của từ này.
danh từ
sự phục hồi (chức vụ, quyền lợi); sự lấy lại (sức khoẻ)
sự sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy củ)
the act of giving somebody back a job or position that had been taken away from them
hành động trả lại cho ai đó một công việc hoặc vị trí đã bị lấy đi khỏi họ
Họ đang yêu cầu bảy đồng nghiệp của họ phục hồi chức vụ ngay lập tức.
Sau khi hoàn thành chương trình kỷ luật, nhân viên đó được phục hồi chức vụ trước đó.
Hội đồng đã bỏ phiếu nhất trí phục chức cho huấn luyện viên bóng đá đã bị đình chỉ.
Chính sách phục hồi chức vụ của công ty cho phép nhân viên bị sa thải được quay lại làm việc sau cuộc điều tra chính thức.
Ủy ban phục hồi chức năng của trường đại học đã xem xét hồ sơ học tập của sinh viên và quyết định cho phép họ tiếp tục học.
the act of returning something to its previous position or status
hành động đưa một cái gì đó trở lại vị trí hoặc trạng thái trước đó của nó
việc khôi phục quần vợt như một môn thể thao Olympic