danh từ
sự để cho (ai) vào lại (nơi nào)
sự nhận lại, sự kết nạp lại
tái nhập viện
/ˌriːədˈmɪʃn//ˌriːədˈmɪʃn/Từ "readmission" bắt nguồn từ tiếng Latin "admittere", có nghĩa là "cho phép nhập cảnh". Trong tiếng Anh, tiền tố "re-" được thêm vào trước từ "admission" để tạo thành "readmission." Thuật ngữ "readmission" được sử dụng để mô tả hành động cho phép một người đã từng được nhận vào một tổ chức nào đó nhập cảnh trở lại. Trong bối cảnh giáo dục, "readmission" đề cập đến quá trình mà một sinh viên đã thôi học tại một trường đại học, cao đẳng hoặc tổ chức giáo dục khác có thể nộp đơn xin quay lại và đăng ký lại lớp học. Từ "readmission" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, khi thông lệ sinh viên đăng ký lại vào các tổ chức trở nên phổ biến hơn. Thuật ngữ này hiện được sử dụng rộng rãi trong giáo dục, chăm sóc sức khỏe và các lĩnh vực khác để mô tả quá trình được nhận lại hoặc được phép quay lại một tổ chức hoặc cơ sở cụ thể. Trong giáo dục, "readmission" thường được sử dụng kết hợp với "readmit" hoặc "re-admit", là các dạng động từ của danh từ. Các thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình nộp đơn xin và được cấp phép nhập học lại vào một tổ chức. Nhìn chung, từ "readmission" đã trở thành một thuật ngữ được công nhận và chấp nhận rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và phản ánh xu hướng ngày càng tăng của những người muốn quay lại các tổ chức mà họ đã từng theo học.
danh từ
sự để cho (ai) vào lại (nơi nào)
sự nhận lại, sự kết nạp lại
the act of allowing somebody to join a group, an organization or an institution again
hành động cho phép ai đó tham gia lại một nhóm, một tổ chức hoặc một cơ quan
Anh ấy sẽ nộp đơn xin nhập học lại trường vào tháng 9.
the act of taking somebody into a hospital again after they had been allowed to leave
hành động đưa ai đó vào bệnh viện một lần nữa sau khi họ đã được phép rời đi
nhập viện trở lại
nhập viện trở lại
All matches