Định nghĩa của từ registration number

registration numbernoun

số đăng ký

/ˌredʒɪˈstreɪʃn nʌmbə(r)//ˌredʒɪˈstreɪʃn nʌmbər/

Thuật ngữ "registration number" bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi xe cơ giới bắt đầu được sản xuất hàng loạt và cần phải có nhận dạng để đánh thuế, cấp phép và thực thi pháp luật. Khi ngày càng có nhiều xe ô tô lưu thông trên đường, người ta cần phải thiết kế một hệ thống để phân biệt chúng với nhau. Ban đầu, một số quốc gia sử dụng các chương trình đơn giản để nhận dạng xe dựa trên nhãn hiệu hoặc kiểu xe, nhưng các phương pháp này tỏ ra không đủ khi các thương hiệu và kiểu xe mới xuất hiện. Do đó, số đăng ký, sự kết hợp độc đáo giữa chữ cái và số, đã được đưa vào sử dụng như một cách chuẩn để nhận dạng xe. Định dạng và thành phần chính xác của các số đăng ký này khác nhau tùy theo từng quốc gia, một số sử dụng chuỗi chữ cái, một số khác bao gồm chuỗi số và một số áp dụng phương pháp kết hợp. Tuy nhiên, đến giữa thế kỷ 20, hầu hết các quốc gia đã thống nhất định dạng số đăng ký chuẩn vẫn được sử dụng trong nhiều năm. Theo thời gian, số đăng ký không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhận dạng và quản lý mà còn mang ý nghĩa văn hóa và xã hội, trở thành nguồn tự hào, uy tín và bản sắc. Một số tài xế thậm chí còn chọn cá nhân hóa số đăng ký của mình, phản ánh sở thích, nghề nghiệp hoặc mối quan tâm cá nhân của họ. Mặc dù công nghệ kỹ thuật số và mạng lưới truyền thông tiên tiến đã giúp nhận dạng phương tiện bằng thẻ điện tử và theo dõi thời gian thực, nhưng số đăng ký vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc đăng ký ô tô, an toàn đường bộ và thực thi pháp luật.

namespace
Ví dụ:
  • The registration number on my car is AB123CD.

    Biển số xe của tôi là AB123CD.

  • I forget my registration number sometimes and have to check it on my insurance card.

    Đôi khi tôi quên số đăng ký xe của mình và phải kiểm tra nó trên thẻ bảo hiểm.

  • The police officer asked for my registration number when stopping me for running a red light.

    Cảnh sát đã hỏi biển số xe của tôi khi chặn tôi lại vì vượt đèn đỏ.

  • The rental car's registration number was written clearly on the windshield.

    Biển số xe cho thuê được viết rõ ràng trên kính chắn gió.

  • I checked the registration number of the parked car to make sure it was the one I reserved for today.

    Tôi kiểm tra biển số xe của chiếc xe đang đỗ để chắc chắn rằng đó chính là chiếc xe tôi đã đặt hôm nay.

  • The registration number of the stolen car was caught on the surveillance camera's footage.

    Biển số xe bị đánh cắp đã được ghi lại trên camera giám sát.

  • The vehicle's registration number should be displayed prominently in the back.

    Biển số xe phải được hiển thị rõ ràng ở phía sau.

  • I wrote down the registration number of the person driving erratically behind me.

    Tôi ghi lại biển số xe của người lái xe lạ phía sau tôi.

  • The driver admitted to forgetting his registration number during the traffic stop.

    Tài xế thừa nhận đã quên biển số xe của mình khi bị cảnh sát giao thông dừng xe.

  • She struggled to remember the registration number of her new car, so she set a reminder on her phone.

    Cô ấy phải vật lộn để nhớ biển số xe mới của mình nên đã đặt chế độ nhắc nhở trên điện thoại.

Từ, cụm từ liên quan