Định nghĩa của từ refresh rate

refresh ratenoun

tốc độ làm mới

/rɪˈfreʃ reɪt//rɪˈfreʃ reɪt/

Thuật ngữ "refresh rate" dùng để chỉ tốc độ mà màn hình hoặc màn hình cập nhật hình ảnh của nó. Nó đo số lần hình ảnh được hiển thị trên màn hình mỗi giây. Tốc độ làm mới cao hơn sẽ tạo ra hình ảnh mượt mà và rõ nét hơn, đặc biệt đáng chú ý trong các hành động chuyển động nhanh, chẳng hạn như trò chơi điện tử hoặc chương trình phát sóng thể thao. Tốc độ làm mới thường được biểu thị bằng hertz (Hz), trong đó màn hình 60Hz làm mới hình ảnh 60 lần mỗi giây, trong khi màn hình 120Hz làm mới gấp đôi tần suất. Tóm lại, tốc độ làm mới quyết định tính lưu động và khả năng phản hồi của nội dung hình ảnh, khiến nó trở thành một tính năng thiết yếu để nâng cao trải nghiệm xem tổng thể.

namespace
Ví dụ:
  • The monitor's refresh rate is 144Hz, making it perfect for gaming and reducing motion blur.

    Tốc độ làm mới của màn hình là 144Hz, hoàn hảo cho việc chơi game và giảm hiện tượng nhòe chuyển động.

  • I recently upgraded my TV to one with a higher refresh rate to create smoother and clearer images during action scenes.

    Gần đây tôi đã nâng cấp TV của mình lên loại có tốc độ làm mới cao hơn để tạo ra hình ảnh mượt mà và rõ nét hơn trong các cảnh hành động.

  • The high refresh rate of this laptop's screen ensures that fast-moving objects are displayed without any stuttering or tearing.

    Tốc độ làm mới cao của màn hình máy tính xách tay này đảm bảo các đối tượng chuyển động nhanh được hiển thị mà không bị giật hoặc xé hình.

  • The smartphone's refresh rate is adjustable, which allows me to conserve battery life when I'm not actively using the device.

    Tốc độ làm mới của điện thoại thông minh có thể điều chỉnh được, cho phép tôi tiết kiệm pin khi không sử dụng thiết bị.

  • The tablet's refresh rate is impressive, allowing for a smoother and more fluid user experience while scrolling through web pages.

    Tốc độ làm mới của máy tính bảng rất ấn tượng, mang lại trải nghiệm mượt mà và trôi chảy hơn cho người dùng khi cuộn qua các trang web.

  • The camera's refresh rate is surprisingly fast, making it easy to capture action-packed scenarios without any blur.

    Tốc độ làm mới của máy ảnh nhanh đến ngạc nhiên, giúp bạn dễ dàng chụp được những cảnh hành động mà không bị nhòe.

  • The new gaming mouse boasts an internal sensor with an incredibly high refresh rate, which gives me a competitive edge against my opponents.

    Chuột chơi game mới có cảm biến bên trong với tốc độ làm mới cực cao, giúp tôi có lợi thế cạnh tranh so với đối thủ.

  • The smartwatch's display has a low refresh rate, but it's more than adequate for checking the time and notifications.

    Màn hình của đồng hồ thông minh có tốc độ làm mới thấp nhưng vẫn đủ dùng để xem giờ và thông báo.

  • The projector's refresh rate is so fast that it provides an immersive and compelling viewing experience for movies, sports broadcasts, and video games.

    Tốc độ làm mới của máy chiếu rất nhanh, mang lại trải nghiệm xem hấp dẫn và sống động khi xem phim, chương trình thể thao và trò chơi điện tử.

  • A lower refresh rate may be acceptable for everyday tasks, but for work that demands attention to detail, like graphic design or video editing, a high refresh rate is essential.

    Tốc độ làm mới thấp hơn có thể chấp nhận được đối với các tác vụ hàng ngày, nhưng đối với công việc đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết, như thiết kế đồ họa hoặc chỉnh sửa video, thì tốc độ làm mới cao là điều cần thiết.

Từ, cụm từ liên quan