danh từ
sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ
land reform: cải cách ruộng đất
sự sửa đổi
to reform a constitution: sửa đổi một hiến pháp
ngoại động từ
cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ
land reform: cải cách ruộng đất
sửa đổi
to reform a constitution: sửa đổi một hiến pháp
triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu)