danh từ
guồng (quay tơ, đánh chỉ)
everything reels before his eyes: mọi vật quay cuồng trước mắt nó
ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...)
my head reels: đầu tôi choáng váng; tôi chóng mặt lảo đảo
a picture in eight reels: một cuộn phim gồm có tám cuộn
(kỹ thuật) tang (để cuộn dây)
to reel to and fro like a drunken man: đi lảo đảo như người say rượu
ngoại động từ
quấn (chỉ, dây, phím) vào ống, quấn vào cuộn ((cũng) to reel in, to reel up)
everything reels before his eyes: mọi vật quay cuồng trước mắt nó