Định nghĩa của từ eightsome

eightsomenoun

Eightsome

/ˈeɪtsəm//ˈeɪtsəm/

"Eightsome" là sự kết hợp của từ tiếng Anh cổ "eahta" có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ và hậu tố "-some", chỉ một nhóm hoặc tập hợp. Từ này ban đầu được dùng để mô tả một nhóm tám người, đặc biệt là trong bối cảnh khiêu vũ hoặc các hoạt động xã hội khác. Mặc dù không phổ biến như ngày nay, nhưng nó vẫn là một thuật ngữ quyến rũ và gợi cảm, mô tả hình ảnh của một cuộc tụ họp sôi nổi và vui vẻ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning

type danh từ

meaning

namespace
Ví dụ:
  • The eightsome reel was one of the traditional dances performed at the highland games.

    Điệu nhảy tám người là một trong những điệu nhảy truyền thống được biểu diễn tại các trò chơi vùng cao.

  • The eightsome square was a popular dance during the 18th century that involved couples moving around a square.

    Điệu nhảy hình vuông tám người là điệu nhảy phổ biến vào thế kỷ 18, trong đó các cặp đôi sẽ di chuyển quanh một hình vuông.

  • She grew up learning the eightsome reel and other folk dances at the weekly barn dances in her village.

    Bà lớn lên với điệu nhảy tám người và nhiều điệu nhảy dân gian khác tại các buổi khiêu vũ hàng tuần ở làng mình.

  • The band played a lively tune as the couples danced the eightsome reel around the dance floor.

    Ban nhạc chơi một giai điệu sôi động trong khi các cặp đôi nhảy điệu tám người quanh sàn nhảy.

  • He could never quite get the hang of the eightsome reel, but he enjoyed watching the other couples twirl and spin.

    Cậu bé không bao giờ có thể hiểu được cách chơi trò tám người, nhưng cậu thích xem các cặp đôi khác xoay tròn và quay tròn.

  • The eightsome square was a favorite of Queen Victoria and was often performed at royal balls.

    Điệu nhảy vuông tám người là điệu nhảy yêu thích của Nữ hoàng Victoria và thường được biểu diễn tại các buổi khiêu vũ hoàng gia.

  • The eightsome reel was a staple of barn dances and hoedowns throughout the American West.

    Điệu nhảy tám người là điệu nhảy chủ đạo trong các buổi khiêu vũ ở chuồng trại và các buổi khiêu vũ hoedown khắp miền Tây nước Mỹ.

  • The elderly couple held hands as they stepped out onto the dance floor to perform the eightsome square, a nostalgic nod to their youth.

    Cặp đôi lớn tuổi nắm tay nhau bước ra sàn nhảy để biểu diễn điệu nhảy vuông tám người, một cách gợi nhớ về tuổi trẻ của họ.

  • The eightsome reel was a challenging dance, but it was also great for building cardiovascular health and stamina.

    Điệu nhảy eightsome là một điệu nhảy đầy thử thách, nhưng cũng rất tốt cho việc tăng cường sức khỏe tim mạch và sức bền.

  • She was proud to have mastered the intricate steps of the eightsome reel and was looking forward to teaching her children the same.

    Bà tự hào vì đã thành thạo những bước phức tạp của điệu nhảy tám người và mong muốn được dạy lại cho con mình những điều tương tự.