Định nghĩa của từ erythrocyte

erythrocytenoun

hồng cầu

/ɪˈrɪθrəsaɪt//ɪˈrɪθrəsaɪt/

Từ "erythrocyte" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "erythros", nghĩa là đỏ, và "kytos", ám chỉ một mạch máu hoặc tế bào rỗng. Vào thế kỷ 19, các nhà khoa học nghiên cứu tế bào máu đã quan sát thấy màu đỏ đặc trưng của chúng và đưa ra giả thuyết rằng chúng đóng vai trò vận chuyển oxy khắp cơ thể. Điều này dẫn đến việc đặt tên cho các tế bào này là "erythrocytes," vì màu đỏ của chúng gợi ý chức năng của chúng trong việc vận chuyển "oxygenos" hoặc các chất dựa trên oxy, trong tiếng Hy Lạp. Ngày nay, chúng ta hiểu rằng các tế bào này, còn được gọi là tế bào hồng cầu, vận chuyển oxy từ phổi đến các cơ quan và mô còn lại của cơ thể.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninghồng cầu

namespace
Ví dụ:
  • The doctor ordered a complete blood count to check the patient's erythrocyte count, as a low red blood cell count can indicate anemia.

    Bác sĩ yêu cầu xét nghiệm công thức máu toàn phần để kiểm tra số lượng hồng cầu của bệnh nhân, vì số lượng hồng cầu thấp có thể là dấu hiệu của tình trạng thiếu máu.

  • Erythrocytes, also known as red blood cells, are crucial for carrying oxygen from the lungs to the rest of the body.

    Hồng cầu, hay còn gọi là tế bào hồng cầu, đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các bộ phận còn lại của cơ thể.

  • Chemotherapy and radiation therapy can both significantly reduce the number of erythrocytes in a patient's blood, causing fatigue and shortness of breath.

    Hóa trị và xạ trị đều có thể làm giảm đáng kể số lượng hồng cầu trong máu của bệnh nhân, gây mệt mỏi và khó thở.

  • For individuals with sickle cell anemia, mutated erythrocytes can become misshapen and cause blockages in blood vessels, leading to severe pain and organ damage.

    Đối với những người bị thiếu máu hồng cầu hình liềm, các tế bào hồng cầu đột biến có thể bị biến dạng và gây tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến đau dữ dội và tổn thương nội tạng.

  • Scientists have developed new techniques to Nash this alter the erythrocyte surface, making them more stable and less susceptible to destruction by the immune system.

    Các nhà khoa học đã phát triển các kỹ thuật mới để làm thay đổi bề mặt hồng cầu, giúp chúng ổn định hơn và ít bị hệ thống miễn dịch phá hủy hơn.

  • Following a transfusion, it can take several days for erythrocytes to settle and fully integrate into the patient's bloodstream.

    Sau khi truyền máu, có thể mất vài ngày để hồng cầu ổn định và hòa nhập hoàn toàn vào máu của bệnh nhân.

  • The field of erythrocyte research has gained significant momentum in recent years, spurred by advancements in genetic engineering and blood cell imaging technology.

    Lĩnh vực nghiên cứu hồng cầu đã đạt được bước tiến đáng kể trong những năm gần đây, nhờ vào những tiến bộ trong kỹ thuật di truyền và công nghệ hình ảnh tế bào máu.

  • In patients with malaria, the malaria parasite selectively infects and destroys erythrocytes, leading to severe anemia and potential complications.

    Ở những bệnh nhân mắc bệnh sốt rét, ký sinh trùng sốt rét sẽ lây nhiễm và phá hủy hồng cầu một cách chọn lọc, dẫn đến tình trạng thiếu máu nghiêm trọng và các biến chứng tiềm ẩn.

  • During storage, erythrocytes undergo various changes, including decreased deformability and decreased surface membrane area.

    Trong quá trình lưu trữ, hồng cầu trải qua nhiều thay đổi khác nhau, bao gồm giảm khả năng biến dạng và giảm diện tích màng bề mặt.

  • Researchers are exploring the use of photosynthesising erythrocytes, known as biophotovoltaic red blood cells, as a potential source of sustainable energy.

    Các nhà nghiên cứu đang khám phá việc sử dụng hồng cầu quang hợp, được gọi là tế bào hồng cầu quang điện sinh học, như một nguồn năng lượng bền vững tiềm năng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches