Định nghĩa của từ rectory

rectorynoun

nhà xứ

/ˈrektəri//ˈrektəri/

Từ "rectory" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 như một thuật ngữ để mô tả nơi cư trú của một linh mục Công giáo. Vào thời trung cổ, các linh mục thường sống trong những ngôi nhà đơn sơ gắn liền với nhà thờ, nhưng khi Phong trào Cải cách Tin lành lan rộng khắp châu Âu, nhiều giáo sĩ Công giáo buộc phải chạy trốn và sống ở những nơi hẻo lánh. Những nơi cư trú này được gọi là "rectories", với từ "recto" có nghĩa là thẳng hoặc thẳng đứng, trái ngược với hình dạng cong hoặc cong của một tu viện hoặc nhà nguyện. Thuật ngữ "rectory" cuối cùng được mở rộng để bao gồm cả nhà của giáo sĩ Tin lành, và hiện nay thường dùng để chỉ nơi ở của một linh mục giáo xứ hoặc mục sư.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà của hiệu trưởng

meaningnhà của mục sư (giáo hội Anh)

meaningcủa cải thu nhập của mục sư (giáo hội Anh)

namespace
Ví dụ:
  • The priest lived in a charming rectory located on a quiet street in the heart of the town.

    Vị linh mục sống trong một ngôi nhà xứ xinh đẹp nằm trên một con phố yên tĩnh ở trung tâm thị trấn.

  • The rectory was once a modest house, but now it has been renovated and expanded to accommodate the needs of the growing parish community.

    Nhà xứ trước đây là một ngôi nhà khiêm tốn, nhưng hiện nay đã được cải tạo và mở rộng để đáp ứng nhu cầu của cộng đồng giáo xứ đang ngày càng phát triển.

  • Visitors to the rectory are greeted by a warm and welcoming atmosphere, thanks to the smiling faces of the staff.

    Du khách đến thăm nhà thờ sẽ được chào đón bằng bầu không khí ấm áp và nồng hậu nhờ khuôn mặt tươi cười của đội ngũ nhân viên.

  • After a long day of ministering to his flock, the priest retreated to his peaceful sanctuary of the rectory, where he could reflect and recharge his spiritual batteries.

    Sau một ngày dài phục vụ đàn chiên, vị linh mục lui về nơi ẩn náu yên bình của mình tại nhà xứ, nơi ông có thể suy ngẫm và nạp lại năng lượng tinh thần.

  • The rectory served as both a residence and a hub of activity for the priest and his staff, who tirelessly worked to serve the parishioners and spread the word of God.

    Nhà xứ vừa là nơi cư trú vừa là trung tâm hoạt động của linh mục và nhân viên, những người làm việc không biết mệt mỏi để phục vụ giáo dân và truyền bá lời Chúa.

  • The rectory was also a place of warmth and hospitality, with delicious meals prepared and served to guests and visitors alike.

    Nhà thờ cũng là nơi ấm áp và hiếu khách, với những bữa ăn ngon được chuẩn bị và phục vụ cho khách và du khách.

  • Despite its importance, the rectory remained a humble and understated building, a testament to the values of simplicity and propriety that are so deeply ingrained in the Catholic faith.

    Mặc dù có tầm quan trọng, nhà thờ vẫn là một tòa nhà khiêm tốn và giản dị, minh chứng cho các giá trị giản dị và đúng mực đã ăn sâu vào đức tin Công giáo.

  • In times of crisis, the rectory became a source of comfort and solace for those in need, where the priest and his staff provided a listening ear and a shoulder to lean on.

    Trong thời kỳ khủng hoảng, nhà xứ trở thành nguồn an ủi cho những người gặp khó khăn, nơi mà vị linh mục và nhân viên lắng nghe và cho họ bờ vai để dựa vào.

  • From the porches and windows of the rectory, the priest could catch glimpses of the world beyond, a rich tapestry of life that he was privileged to be a part of, thanks to his calling as a faithful servant of God.

    Từ hiên nhà và cửa sổ của nhà xứ, vị linh mục có thể thoáng nhìn thế giới bên ngoài, một bức tranh cuộc sống phong phú mà ông may mắn được trở thành một phần trong đó, nhờ vào ơn gọi của mình là một người hầu trung thành của Chúa.

  • The rectory may have been a modest and unassuming building, but it was a sacred place, filled with the warm glow of faith, hope, and love, which radiated outwards to touch the hearts of all who came into its orbit.

    Nhà thờ có thể là một tòa nhà khiêm tốn và giản dị, nhưng đó là một nơi linh thiêng, tràn ngập ánh sáng ấm áp của đức tin, hy vọng và tình yêu, lan tỏa ra bên ngoài để chạm đến trái tim của tất cả những ai bước vào đó.