Định nghĩa của từ parsonage

parsonagenoun

nhà xứ

/ˈpɑːsənɪdʒ//ˈpɑːrsənɪdʒ/

Từ "parsonage" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Từ này dùng để chỉ ngôi nhà hoặc nơi cư trú của một linh mục giáo xứ, thường được gọi là cha xứ ở các quốc gia nói tiếng Anh. Bản thân thuật ngữ "parson" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "persoun", có nghĩa là "người", được dùng để phân biệt linh mục với các nhiệm vụ giáo sĩ của mình như một nhân vật tôn giáo và kịch. Tương tự như vậy, "parsonage" đã trở thành sự phân biệt cho nơi làm nhiệm vụ cư trú của linh mục. Trước đây, "parsonage" thường được hiểu là một ngôi nhà do nhà thờ hoặc giáo dân địa phương cung cấp cho linh mục, như một sự công nhận về vai trò và trách nhiệm quan trọng của linh mục trong cộng đồng. Nó không chỉ đóng vai trò là nơi cư trú mà còn là trung tâm xã hội cho các hoạt động tôn giáo địa phương như lễ rửa tội, lễ kết hôn và lễ tang thường được tổ chức tại nhà của linh mục. Ngày nay, định nghĩa và cách sử dụng thuật ngữ "parsonage" có thể khác nhau giữa các giáo phái và khu vực. Tuy nhiên, nó vẫn là thuật ngữ truyền thống để chỉ nơi ở của linh mục hoặc tài sản riêng của cha xứ mà họ sở hữu riêng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà của cha xứ; nhà của mục sư

namespace
Ví dụ:
  • The parsonage on Elm Street has served as the home for several generations of religious leaders in the community.

    Ngôi nhà mục sư trên phố Elm từng là nơi sinh sống của nhiều thế hệ lãnh đạo tôn giáo trong cộng đồng.

  • The newly ordained pastor and his wife were thrilled to move into their spacious parsonage, which featured a cozy living room and a well-equipped kitchen.

    Vị mục sư mới được thụ phong và vợ rất vui mừng khi chuyển đến nhà xứ rộng rãi của họ, nơi có phòng khách ấm cúng và nhà bếp đầy đủ tiện nghi.

  • The parsonage's gardens were a true oasis, filled with vibrant blooms and lush foliage that provided a peaceful respite from the bustling streets beyond.

    Khu vườn của nhà xứ thực sự là một ốc đảo, tràn ngập những bông hoa rực rỡ và những tán lá xanh tươi, mang đến sự bình yên, tránh xa những con phố nhộn nhịp bên ngoài.

  • As a child, I would often explore the charming parsonage across the street, marveling at the intricate carvings and stained glass windows that adorned its facade.

    Khi còn nhỏ, tôi thường khám phá ngôi nhà mục sư quyến rũ ở phía bên kia đường, trầm trồ trước những chạm khắc tinh xảo và cửa sổ kính màu trang trí mặt tiền của ngôi nhà.

  • The parsonage's multifaceted cultural heritage could be seen in the mix of traditional and modern architectural elements, a testament to the evolution of religious life in this city.

    Di sản văn hóa đa dạng của nhà xứ có thể được nhìn thấy qua sự kết hợp giữa các yếu tố kiến ​​trúc truyền thống và hiện đại, minh chứng cho sự phát triển của đời sống tôn giáo tại thành phố này.

  • The parsonage's foyer was the ideal spot to exchange pleasantries with neighbors and parishioners, as its ample space and elegant décor allowed for comfortable conversation.

    Sảnh nhà xứ là nơi lý tưởng để trao đổi lời xã giao với hàng xóm và giáo dân, vì không gian rộng rãi và cách trang trí thanh lịch cho phép trò chuyện thoải mái.

  • The parsonage's library was a sanctuary of knowledge, with shelves full of Holy Scriptures, theological textbooks, and uplifting literature that helped the resident ministers deepen their faith and enrich their ministry.

    Thư viện của nhà xứ là một thánh địa tri thức, với những kệ sách đầy Kinh thánh, sách giáo khoa thần học và các tác phẩm văn học nâng cao tinh thần giúp các mục sư thường trú đào sâu đức tin và làm phong phú thêm chức vụ của họ.

  • The parsonage's spacious dining room, with its gleaming chandeliers and well-polished woodwork, was the perfect setting for lively meals and cozy gatherings with loved ones and neighbors.

    Phòng ăn rộng rãi của nhà xứ, với những chiếc đèn chùm sáng bóng và đồ gỗ đánh bóng cẩn thận, là bối cảnh hoàn hảo cho những bữa ăn sôi động và những buổi tụ họp ấm cúng với những người thân yêu và hàng xóm.

  • The parsonage's towering gothic spires and sweeping arches exuded a sense of Old World grandeur that steeped the entire property in a rich and evocative history.

    Những ngọn tháp gothic cao chót vót và những mái vòm rộng của nhà xứ toát lên vẻ hùng vĩ của Thế giới Cũ, bao trùm toàn bộ khuôn viên trong một lịch sử phong phú và gợi cảm.

  • The parsonage's serene chapel was a place of meditative contemplation, where the resident ministers could earnestly connect with their faith through prayer and reflection.

    Nhà nguyện thanh bình của nhà xứ là nơi chiêm nghiệm thiền định, nơi các mục sư có thể thành tâm kết nối với đức tin của mình thông qua lời cầu nguyện và sự suy ngẫm.