Định nghĩa của từ vicarage

vicaragenoun

giáo xứ

/ˈvɪkərɪdʒ//ˈvɪkərɪdʒ/

Từ "vicarage" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh thời trung cổ khi nó ám chỉ nơi ở của một vị mục sư, một linh mục trông coi một giáo xứ dưới sự giám sát của một giám mục. Nguồn gốc của từ này có thể được phân tích thành hai gốc tiếng Anh cổ: "wice" có nghĩa là "subordinate" hoặc "deputy" và "garas" có nghĩa là "enclosure" hoặc "farmstead". Dạng hợp nhất "wicergaes" được dùng để mô tả nơi ở của một vị mục sư, theo nghĩa đen có nghĩa là "nơi ở hoặc trang trại của linh mục cấp dưới". Theo thời gian, cách viết đã thay đổi và "vicarage" trở thành thuật ngữ thường dùng để chỉ ngôi nhà của một vị mục sư. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn tồn tại trong tiếng Anh và được dùng để mô tả nơi ở chính thức và cơ sở vật chất của các thành viên giáo sĩ Anh giáo phục vụ với tư cách là vị mục sư.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghoa lợi của cha sở

meaningtoà cha sở (nơi cha sở ở)

namespace
Ví dụ:
  • The vicar and his family resided in a charming vicarage on the outskirts of the village.

    Vị mục sư và gia đình sống trong một ngôi nhà xứ xinh đẹp ở ngoại ô ngôi làng.

  • The local church's vicarage was a historic building with several beautiful features, including stained-glass windows and a traditional garden.

    Nhà xứ của nhà thờ địa phương là một tòa nhà lịch sử có nhiều nét đặc trưng đẹp, bao gồm cửa sổ kính màu và một khu vườn truyền thống.

  • As the new vicar of the church, Reverend Sarah will be moving into the nearby vicarage in a few weeks.

    Với tư cách là mục sư mới của nhà thờ, Mục sư Sarah sẽ chuyển đến nhà xứ gần đó trong vài tuần nữa.

  • The current vicarage has been in need of repairs for some time, and the parish is raising funds to restore its original beauty.

    Tòa nhà mục vụ hiện tại đã cần được sửa chữa trong một thời gian và giáo xứ đang gây quỹ để khôi phục lại vẻ đẹp ban đầu của tòa nhà.

  • The nearby vicarage had once been home to a famous theologian, and a plaque commemorating his stay still stands on its exterior wall.

    Tòa nhà mục vụ gần đó từng là nhà của một nhà thần học nổi tiếng, và một tấm bảng tưởng niệm thời gian ông ở lại vẫn còn trên bức tường bên ngoài.

  • The vicarage's kitchen was bustling with activity as the vicar's wife prepared lunch for a group of visiting school children.

    Nhà bếp của giáo xứ nhộn nhịp hoạt động khi vợ của mục sư chuẩn bị bữa trưa cho một nhóm trẻ em đến trường.

  • The vicar's daughter grew up in the lush gardens surrounding the family's vicarage.

    Con gái của vị mục sư lớn lên trong khu vườn tươi tốt xung quanh nhà thờ của gia đình.

  • The vicarage served as the perfect base for the vicar's many charitable works, providing him with both a tranquil living space and a bustling hub of community activity.

    Ngôi nhà xứ là nơi lý tưởng cho nhiều hoạt động từ thiện của mục sư, mang đến cho ông không gian sống yên tĩnh và trung tâm hoạt động cộng đồng nhộn nhịp.

  • The new vicar moved into the historic vicarage, eager to embrace the history and heritage of the area and continue its legacy of service to the community.

    Vị mục sư mới chuyển đến nhà xứ lịch sử này, mong muốn gìn giữ lịch sử và di sản của khu vực và tiếp tục di sản phục vụ cộng đồng.

  • The vicarage's library was a peaceful sanctuary for bibliophiles, filled with ancient tomes and contemporary texts on theology and faith.

    Thư viện của giáo xứ là nơi ẩn náu yên bình cho những người yêu sách, chứa đầy những cuốn sách cổ và văn bản đương đại về thần học và đức tin.

Từ, cụm từ liên quan

All matches