Định nghĩa của từ manse

mansenoun

nhà mục sư

/mæns//mæns/

Từ "manse" có nguồn gốc từ Scotland vào thế kỷ 16, khi nó ám chỉ ngôi nhà và đất đai thuộc về một mục sư của Giáo hội Scotland. Trong tiếng Gaelic, "amanns" có nghĩa là "thuộc về một người", và thuật ngữ "manse" là một phiên bản chuyển thể của người Scotland từ này. Khái niệm về nhà mục sư được đưa ra như một cách để cung cấp cho các mục sư một nơi để sống và làm việc, cũng như một nguồn thu nhập từ đất đai xung quanh. Sự sắp xếp này cho phép các mục sư tập trung vào các nhiệm vụ tôn giáo của mình mà không phải gánh nặng tài chính để tự nuôi sống bản thân. Việc sử dụng thuật ngữ "manse" đã lan sang các khu vực nói tiếng Anh khác, bao gồm Anh và Bắc Mỹ, nơi nó đại diện cho ngôi nhà của một giáo sĩ hoặc nơi cư trú của một quan chức tương tự. Ngày nay, thuật ngữ "manse" đôi khi vẫn được sử dụng trong bối cảnh này, nhưng ý nghĩa lịch sử và văn hóa của nó đã phần lớn mờ nhạt ở nhiều nơi trên thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning

namespace
Ví dụ:
  • The retired minister and his wife lived in a charming manse on the outskirts of the small Scottish village.

    Vị mục sư đã nghỉ hưu và vợ sống trong một ngôi nhà xinh xắn ở ngoại ô một ngôi làng nhỏ ở Scotland.

  • After spending several years in the bustling city, they were grateful for the peace and quiet of their manse in the countryside.

    Sau khi sống nhiều năm ở thành phố nhộn nhịp, họ rất biết ơn sự yên bình và tĩnh lặng của ngôi nhà ở vùng nông thôn.

  • The manse was a spacious and well-maintained house, with a beautiful garden and a stunning view of the loch.

    Ngôi nhà mục sư là một ngôi nhà rộng rãi và được bảo trì tốt, có một khu vườn xinh đẹp và tầm nhìn tuyệt đẹp ra hồ.

  • They spent their days tending to the house and garden, enjoying the tranquility and solitude of their manse.

    Họ dành thời gian chăm sóc nhà cửa và khu vườn, tận hưởng sự yên tĩnh và tĩnh mịch trong ngôi nhà của mình.

  • The local community would often stop by the manse to say hello to the minister, who was always friendly and welcoming.

    Cộng đồng địa phương thường ghé qua nhà mục sư để chào vị mục sư, người luôn thân thiện và hiếu khách.

  • The manse was a perfect embodiment of Scottish hospitality and traditions, with its cozy fireplace, wooden floors, and traditional Scottish furnishings.

    Ngôi nhà mục sư là hiện thân hoàn hảo của lòng hiếu khách và truyền thống của người Scotland, với lò sưởi ấm cúng, sàn gỗ và đồ nội thất truyền thống của Scotland.

  • Their manse was a shining example of the close relationship between religion and community in Scotland, and served as a hub for local events and gatherings.

    Ngôi nhà của họ là một ví dụ điển hình về mối quan hệ chặt chẽ giữa tôn giáo và cộng đồng ở Scotland, và là trung tâm tổ chức các sự kiện và cuộc tụ họp của địa phương.

  • The minister's wife would bake fresh scones and serve them with tea to visitors who came to the manse, always eager to share their warm hospitality with those around them.

    Vợ của mục sư sẽ nướng bánh scone tươi và phục vụ chúng cùng với trà cho du khách đến thăm dinh thự, luôn mong muốn chia sẻ lòng hiếu khách nồng hậu của mình với những người xung quanh.

  • For decades, the manse has been a symbol of the minister's service to the community, a beacon of hope and kindness that reminds people of the beauty and importance of faith and tradition.

    Trong nhiều thập kỷ, tòa nhà mục sư đã trở thành biểu tượng cho sự phục vụ của mục sư đối với cộng đồng, ngọn hải đăng của hy vọng và lòng tốt, nhắc nhở mọi người về vẻ đẹp và tầm quan trọng của đức tin và truyền thống.

  • The manse is a testament to the simple and modest lifestyle that the minister and his wife have chosen, embracing their faith and community values with sincerity and grace.

    Ngôi nhà mục sư là minh chứng cho lối sống giản dị và khiêm tốn mà mục sư và vợ đã chọn, theo đuổi đức tin và các giá trị cộng đồng của họ với sự chân thành và duyên dáng.