Định nghĩa của từ augmented reality

augmented realitynoun

thực tế tăng cường

/ɔːɡˌmentɪd riˈæləti//ɔːɡˌmentɪd riˈæləti/

Thuật ngữ "augmented reality" được các nhà nghiên cứu máy tính Thomas Caudell và David Mizell đặt ra vào những năm 1990 khi đang làm việc cho một dự án của Boeing. Họ nhận thấy rằng thuật ngữ "thực tế ảo" không mô tả chính xác công nghệ mà họ đang nghiên cứu, bao gồm việc phủ thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực bằng màn hình gắn trên đầu. Caudell đề xuất thuật ngữ "augmented reality" để mô tả công nghệ mới này, kết hợp thế giới thực với thông tin do máy tính tạo ra để cung cấp trải nghiệm nhiều thông tin hơn và đắm chìm hơn. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ các khái niệm trước đó trong đồ họa máy tính, chẳng hạn như "Màn hình tối ưu" của Ivan Sutherland vào năm 1965, hình dung ra một máy tính được kết nối với màn hình trực quan cho phép người dùng thao tác và tương tác với các vật thể ảo trong môi trường thế giới thực.

namespace
Ví dụ:
  • With augmented reality technology, customers can now try on virtual clothing items before making a purchase.

    Với công nghệ thực tế tăng cường, khách hàng hiện có thể thử quần áo ảo trước khi mua.

  • The latest video game uses augmented reality to create an immersive experience, where players can see virtual objects in the real world.

    Trò chơi điện tử mới nhất sử dụng thực tế tăng cường để tạo ra trải nghiệm nhập vai, nơi người chơi có thể nhìn thấy các vật thể ảo trong thế giới thực.

  • Augmented reality allows architects to create virtual models of buildings, giving clients a better understanding of the design before construction begins.

    Thực tế tăng cường cho phép các kiến ​​trúc sư tạo ra các mô hình tòa nhà ảo, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về thiết kế trước khi bắt đầu xây dựng.

  • Medical students can use augmented reality simulations to practice complex surgeries and procedures before performing them on real patients.

    Sinh viên y khoa có thể sử dụng mô phỏng thực tế tăng cường để thực hành các ca phẫu thuật và thủ thuật phức tạp trước khi thực hiện trên bệnh nhân thật.

  • Augmented reality is being integrated into museum exhibits, allowing visitors to learn more about the artifacts they are viewing.

    Thực tế tăng cường đang được tích hợp vào các cuộc triển lãm tại bảo tàng, cho phép du khách tìm hiểu thêm về các hiện vật mà họ đang xem.

  • Real estate agents are starting to use augmented reality to give potential buyers a virtual tour of a property, allowing them to experience it from the comfort of their own home.

    Các đại lý bất động sản đang bắt đầu sử dụng công nghệ thực tế tăng cường để cung cấp cho người mua tiềm năng chuyến tham quan ảo một bất động sản, cho phép họ trải nghiệm nó ngay tại nhà của mình.

  • Augmented reality can help soldiers train for combat in a safe and controlled environment.

    Thực tế tăng cường có thể giúp binh lính huấn luyện chiến đấu trong môi trường an toàn và được kiểm soát.

  • Augmented reality is being used to create virtual interactive maps for tourists, which can provide additional information about landmarks and attractions.

    Thực tế tăng cường đang được sử dụng để tạo ra các bản đồ tương tác ảo cho khách du lịch, có thể cung cấp thêm thông tin về các địa danh và điểm tham quan.

  • Augmented reality can help pilots train for emergency situations by creating virtual aircraft emergencies.

    Thực tế tăng cường có thể giúp phi công huấn luyện ứng phó với các tình huống khẩn cấp bằng cách tạo ra các tình huống khẩn cấp trên máy bay ảo.

  • Augmented reality technology is being developed to assist the visually impaired, giving them access to information and maps that were previously inaccessible.

    Công nghệ thực tế tăng cường đang được phát triển để hỗ trợ người khiếm thị, giúp họ tiếp cận thông tin và bản đồ mà trước đây họ không thể tiếp cận.

Từ, cụm từ liên quan

All matches