Định nghĩa của từ leasing

leasingnoun

cho thuê

/ˈliːsɪŋ//ˈliːsɪŋ/

Từ "leasing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lēsan", có nghĩa là "thu thập, nhặt, thu thập". Từ này phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "lesen", có nghĩa là "cho phép sử dụng thứ gì đó để đổi lấy tiền thanh toán". Tuy nhiên, khái niệm cho thuê đã có từ trước từ cụ thể này. Các nền văn minh cổ đại tham gia vào các hình thức cho thuê đất đai hoặc tài sản, và châu Âu thời trung cổ đã chứng kiến ​​sự trỗi dậy của "hợp đồng cho thuê", nơi người thuê trả tiền thuê để sử dụng đất. Thuật ngữ hiện đại "leasing" đã trở nên phổ biến vào thế kỷ 16, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của hoạt động kinh tế này.

Tóm Tắt

type danh từ, (kinh thánh)

meaningsự dối trá, sự man trá

meaninglời nói dối

namespace
Ví dụ:
  • We decided to lease a brand new car instead of buying it outright.

    Chúng tôi quyết định thuê một chiếc xe hoàn toàn mới thay vì mua đứt nó.

  • The company offers equipment leasing for small businesses that cannot afford to buy new machines outright.

    Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê thiết bị cho các doanh nghiệp nhỏ không đủ khả năng mua máy móc mới.

  • After three years of leasing the office space, we have decided to purchase the building.

    Sau ba năm thuê văn phòng, chúng tôi đã quyết định mua tòa nhà.

  • The lease agreement for the apartment allows us to stay for a year, with the option to renew for another year.

    Hợp đồng thuê căn hộ cho phép chúng tôi ở lại trong một năm, với tùy chọn gia hạn thêm một năm nữa.

  • The leasing process for the office space was straightforward and transparent.

    Quá trình cho thuê không gian văn phòng diễn ra đơn giản và minh bạch.

  • The monthly payments for leasing the equipment were surprisingly affordable.

    Chi phí thuê thiết bị hàng tháng lại phải chăng đến bất ngờ.

  • Our business has grown significantly since we started leasing office space, giving us the flexibility to expand or downsize as needed.

    Hoạt động kinh doanh của chúng tôi đã tăng trưởng đáng kể kể từ khi chúng tôi bắt đầu cho thuê văn phòng, giúp chúng tôi có sự linh hoạt trong việc mở rộng hoặc thu hẹp quy mô khi cần thiết.

  • The leasing company is known for their customer service and reliability, making our decision to lease with them an easy one.

    Công ty cho thuê này nổi tiếng về dịch vụ khách hàng và độ tin cậy, khiến cho quyết định thuê xe của chúng tôi trở nên dễ dàng.

  • Before deciding to lease the property, it's important to consider the long-term costs and benefits.

    Trước khi quyết định thuê bất động sản, điều quan trọng là phải cân nhắc đến chi phí và lợi ích lâu dài.

  • Leasing gives us access to new, high-quality equipment without requiring a large upfront investment.

    Thuê cho phép chúng tôi tiếp cận với thiết bị mới, chất lượng cao mà không cần đầu tư ban đầu lớn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches