danh từ
cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con)
the wind rattles the shutters: gió rung cánh cửa chớp kêu lạch cạch
(động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông)
to rattle off one's lesson: đọc bài học một mạch
(thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín)
to rattle a bill through the House: vội vã đem ra nghị viện thông qua một dự luật
nội động từ
kêu lách cách, kêu lạch cạch; rơi lộp bộp (mưa...)
the wind rattles the shutters: gió rung cánh cửa chớp kêu lạch cạch
chạy râm rầm (xe cộ...)
to rattle off one's lesson: đọc bài học một mạch
nói huyên thiên, nói liến láu
to rattle a bill through the House: vội vã đem ra nghị viện thông qua một dự luật