Định nghĩa của từ rattle around

rattle aroundphrasal verb

lắc lư xung quanh

////

Cụm từ "rattle around" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 trong tiếng Anh, cụ thể là ở Anh. Thuật ngữ này mô tả âm thanh do các vật thể di chuyển lỏng lẻo trong một không gian hoặc thùng chứa trống tạo ra, tạo ra tiếng kêu lạch cạch. Cụm từ "rattle around" là một cách tượng trưng để mô tả một không gian hoặc cấu trúc có vẻ quá lớn so với số lượng người hoặc vật thể hiện diện. Nó ngụ ý rằng có quá nhiều không gian trống, gây ra tiếng vang hoặc âm thanh xa khi các vật thể di chuyển xung quanh. Cụm từ này đã trở nên phổ biến trong nhiều thế kỷ và ngày nay, nó thường được sử dụng ở các quốc gia nói tiếng Anh, bao gồm Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Canada, Úc và New Zealand. Nó thường được sử dụng trong lời nói thông tục, văn học và văn hóa đại chúng để truyền tải cảm giác cô đơn, trống rỗng hoặc bị cô lập. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "rattle around" có thể bắt nguồn từ cảm giác thính giác do các vật thể di chuyển xung quanh trong không gian rộng lớn và không có người ở, đã phát triển thành một cách diễn đạt tượng trưng để truyền tải cảm giác trống rỗng hoặc cô đơn trong môi trường lớn hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The keys in my pocket rattled around as I walked, a constant reminder that I had forgotten to take them out before leaving the house.

    Chiếc chìa khóa trong túi tôi kêu lạch cạch khi tôi bước đi, liên tục nhắc nhở tôi rằng tôi đã quên lấy chúng ra trước khi ra khỏi nhà.

  • The wind chimes on the porch hung still, but inside the glass vase they rattled around eerily as a gust barely touched its surface.

    Những chiếc chuông gió trên hiên nhà vẫn treo lơ lửng, nhưng bên trong chiếc bình thủy tinh, chúng lại rung chuyển một cách kỳ lạ khi một cơn gió nhẹ vừa mới chạm vào bề mặt bình.

  • The tea leaves swirled around the bottom of my cup, rattling against the porcelain as I took a sip.

    Những lá trà xoáy quanh đáy tách, va vào đồ sứ khi tôi nhấp một ngụm.

  • The can kept rolling down the hillside, rattling around uncontrollably as it gathered speed.

    Chiếc lon cứ lăn xuống sườn đồi, lắc lư không kiểm soát được khi tăng tốc.

  • The ice cubes jangled around in my glass, their condensation dripping down the stem as I sipped my cocktail.

    Những viên đá lăn tròn trong ly, nước ngưng tụ nhỏ xuống chân ly khi tôi nhấp một ngụm cocktail.

  • The marbles inside the jar rattled around as I gently tapped it, sending small vibrations through the walls.

    Những viên bi bên trong lọ lăn tròn khi tôi nhẹ nhàng gõ vào nó, tạo ra những rung động nhỏ xuyên qua thành lọ.

  • The coins in my purse clinked against each other, rattling loudly as I searched for my keys.

    Những đồng xu trong ví tôi va vào nhau kêu leng keng khi tôi tìm chìa khóa.

  • The nuts and bolts inside the toolbox rattled around as I shuffled through them to find the right one for the job.

    Các đai ốc và bu lông bên trong hộp dụng cụ kêu lạch cạch khi tôi lục tìm để tìm cái phù hợp cho công việc.

  • The loose change inside the jar rattled around as I reached in to retrieve the quarter I knew was hiding there.

    Những đồng xu lẻ bên trong lọ kêu leng keng khi tôi đưa tay vào để lấy đồng 25 xu mà tôi biết là đang giấu ở đó.

  • The beads inside the bracelet rattled around as I shifted it back and forth, a soothing sound that reminded me to breathe.

    Những hạt cườm bên trong chiếc vòng tay leng keng khi tôi di chuyển nó qua lại, một âm thanh nhẹ nhàng nhắc nhở tôi phải hít thở.