Định nghĩa của từ ram

ramverb

đập

/ræm//ræm/

Từ "ram" có nguồn gốc khá thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "hramn" hoặc "hram". Thuật ngữ này dùng để chỉ một con cừu hoặc dê đực, đặc biệt là một con được đánh giá cao vì sức mạnh, kích thước và hành vi hung dữ của nó. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*hramiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Ramm" có nghĩa là "ram". Trong tiếng Anh cổ, từ "hramn" cũng được dùng để mô tả một con người mạnh mẽ và hung dữ, có thể là do liên tưởng đến hành vi hung dữ và thống trị của cừu và dê đực. Theo thời gian, từ "ram" đã phát triển để chỉ riêng con cừu đực, trong khi hàm ý về sức mạnh và sự hung dữ vẫn được giữ nguyên. Ngày nay, từ "ram" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm công nghệ, kỹ thuật và thể thao, thường để mô tả một cái gì đó mạnh mẽ hoặc có sức thuyết phục.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcừu đực (chưa thiến)

meaning(hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu chiến có mũi nhọn

meaning(kỹ thuật) đấm nện; búa đóng cọc, búa đập, búa thuỷ động

type ngoại động từ

meaningnện (đất...)

meaningđóng cọc

meaningnạp (súng) đầy đạn

namespace

to drive into or hit another vehicle, ship, etc. with force, sometimes deliberately

lái xe vào hoặc đâm vào một phương tiện, tàu khác, v.v. bằng vũ lực, đôi khi có chủ ý

Ví dụ:
  • Two passengers were injured when their taxi was rammed from behind by a bus.

    Hai hành khách bị thương khi chiếc taxi của họ bị xe buýt đâm từ phía sau.

  • The sheep eagerly followed the farmer as he led them out to pasture, their thick woolly coats bouncing with each step. The sound of their hooves on the hard ground created a calming rhythm, reminiscent of raindrops tapping against a windowpane. After a while, they reached the open field, and the flock quietly dispersed, eager to graze on the fresh green grass. The farmer smiled, admiring the picture-perfect scene before him - a scene that reminded him of the many other times he had shepherded his flock to the same sunny spot. It was times like these when he felt blessed to be a farmer, to be able to connect with nature and his animals in such a pure, uncomplicated way.

    Đàn cừu háo hức đi theo người nông dân khi ông dẫn chúng ra đồng cỏ, bộ lông dày của chúng nhún nhảy theo mỗi bước chân. Tiếng vó ngựa của chúng trên mặt đất cứng tạo nên một nhịp điệu êm dịu, gợi nhớ đến tiếng mưa rơi trên cửa sổ. Một lúc sau, chúng đến cánh đồng trống, và đàn cừu lặng lẽ tản ra, háo hức gặm cỏ xanh tươi. Người nông dân mỉm cười, chiêm ngưỡng khung cảnh hoàn hảo như tranh vẽ trước mắt - một khung cảnh khiến ông nhớ đến nhiều lần khác ông đã chăn đàn cừu của mình đến cùng một nơi đầy nắng. Những lúc như thế này, ông cảm thấy mình thật may mắn khi được làm một người nông dân, được kết nối với thiên nhiên và các loài động vật của mình theo cách thuần khiết, giản dị như vậy.

  • The wind picked up, howling through the valley and carrying with it debris from the nearby construction site. Torn deputies fluttered by, tearing at branches of the trees, and diseased leaves shingled like scales. The cleveland sky was a color like the white squash flowers in bloom at the roadside; their petals were disorganized, without order or observation, as if the wind hadn't the wit to make the first stroke of the brush in the sky. The farmer's gesture at the sheep made them jump; their woolly yaks scraped the stony walls as they sought shelter.

    Gió nổi lên, hú qua thung lũng và cuốn theo những mảnh vỡ từ công trường xây dựng gần đó. Những cảnh sát trưởng rách rưới bay qua, xé toạc cành cây, và những chiếc lá bệnh đóng vảy. Bầu trời Cleveland có màu giống như những bông hoa bí trắng nở rộ bên vệ đường; những cánh hoa của chúng không có tổ chức, không có trật tự hay sự quan sát, như thể gió không đủ thông minh để thực hiện cú đánh đầu tiên của bụi cây trên bầu trời. Cử chỉ của người nông dân đối với đàn cừu khiến chúng giật mình; những con yak lông cừu của chúng cọ vào những bức tường đá khi chúng tìm nơi trú ẩn.

  • The sheep were a faithful flock, following their sheepdog through hilly pastures teeming with wildflowers. They eagerly grazed upon the vibrant green grass, their woolly bodies occasionally interrupted by the brightly hued petals of wildflowers. The sound of their woolly fleece brushing against the tall blades of grass had a peaceful and calming effect on the ripe landscape around them.

    Đàn cừu là một đàn trung thành, đi theo chó chăn cừu của chúng qua những đồng cỏ đồi núi đầy hoa dại. Chúng háo hức gặm cỏ xanh tươi, cơ thể mềm mại của chúng thỉnh thoảng bị ngắt quãng bởi những cánh hoa dại rực rỡ. Âm thanh của bộ lông mềm mại của chúng cọ vào những ngọn cỏ cao tạo nên hiệu ứng yên bình và êm dịu cho quang cảnh chín mọng xung quanh chúng.

  • As the sun began to set, the sheep huddled together for warmth. Their woolly coats provided a soft, cushioned barrier against the chilly evening air. The sight of them silhouetted against the reddening sky was a picture-perfect image of rural tranquility.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những chú cừu tụm lại với nhau để sưởi ấm. Bộ lông len của chúng tạo thành một lớp đệm mềm mại chống lại không khí lạnh lẽo của buổi tối. Cảnh tượng chúng in bóng trên nền trời đỏ rực là hình ảnh hoàn hảo về sự yên bình của vùng nông thôn.

to push something somewhere with force

đẩy cái gì đó ở đâu đó bằng vũ lực

Ví dụ:
  • She rammed the key into the lock.

    Cô tra chìa khóa vào ổ khóa.

  • The spending cuts had been rammed through Congress.

    Việc cắt giảm chi tiêu đã được Quốc hội thông qua.

Ví dụ bổ sung:
  • He rammed his foot down hard on the brake.

    Anh ta đạp mạnh chân xuống phanh.

  • I rammed a chair under the door handle.

    Tôi đâm sầm một chiếc ghế dưới tay nắm cửa.

  • Her hat was rammed down over her forehead.

    Chiếc mũ của cô ấy đã bị đập xuống trán.

Thành ngữ

force/thrust/ram something down somebody’s throat
(informal)to try to force somebody to listen to and accept your opinions in a way that they find annoying
  • People are sick of having advertising rammed down their throats.
  • ram something home
    (especially British English)to emphasize an idea, argument, etc. very strongly to make sure people listen to it
  • The ads are intended to ram home the dangers of driving too fast in fog.