tính từ
hằng ngày
tầm thường
danh từ
(y học) sốt hằng ngày
Trích dẫn
/kwəʊˈtɪdiən//kwəʊˈtɪdiən/Từ "quotidian" bắt nguồn từ tiếng Latin "quotiidiānus", có nghĩa là "daily" hoặc "của mỗi ngày". Từ này ban đầu được nhà thơ La Mã Ovid đặt ra trong tác phẩm "Metamorphoses" của ông. Trong tiếng Latin, phần kết thúc của một từ có thể truyền đạt thông tin ngữ pháp hoặc khái niệm về từ đó. Trong trường hợp này, hậu tố "-ianus" ở cuối "quotiidiānus" là một biến thể của "-ius" được sử dụng để tạo thành tính từ danh từ mô tả khoảng thời gian. "-dī" trong "quotiidiānus" chỉ khoảng thời gian hàng ngày. Từ "quotidian" lần đầu tiên trở nên phổ biến trong tiếng Anh trong thời kỳ Phục hưng, khi các học giả và nhà nhân văn đưa nhiều từ tiếng Latin và ý nghĩa của chúng trở lại thông qua các nghiên cứu của họ về các văn bản cổ điển. Từ này bắt đầu xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh vào khoảng giữa thế kỷ 16 và đến thế kỷ 17, nó được sử dụng rộng rãi trong các tác phẩm văn học. Ý nghĩa của từ này đã thay đổi theo thời gian. Ban đầu, nó chỉ có nghĩa là "daily" hoặc "xảy ra hàng ngày", nhưng sau đó nó được dùng để chỉ những khía cạnh tầm thường hoặc bình thường của cuộc sống diễn ra hàng ngày. Theo nghĩa này, "quotidian" được dùng như một từ trái nghĩa với "bất thường", "phi thường" hoặc "ngoại lệ". Ngày nay, từ "quotidian" vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các lĩnh vực khoa học, văn học và triết học, nơi nó được sử dụng để truyền đạt các khái niệm liên quan đến các sự kiện hàng ngày, chẳng hạn như các sự kiện hàng ngày, các hoạt động hàng ngày hoặc các thói quen hàng ngày.
tính từ
hằng ngày
tầm thường
danh từ
(y học) sốt hằng ngày
Nhịp sống thường ngày của thành phố không bao giờ ngừng lại, với tiếng còi xe inh ỏi và tiếng nói chuyện rôm rả của mọi người tràn ngập không khí.
Cuộc sống thường ngày của một sinh viên bao trùm Helena, bao gồm các bài giảng, bài tập về nhà và việc thức dậy sớm vào mỗi sáng.
Trong thói quen hàng ngày của mình, Sarah đi làm, về nhà, nấu bữa tối, xem TV và đi ngủ, hiếm khi thoát khỏi vùng an toàn của mình.
Những công việc thường ngày như giặt giũ và rửa bát dường như vô tận đối với Jane, và không thấy hồi kết.
Ngay cả trong sự hỗn loạn, những cảnh tượng và âm thanh thường ngày của thiên nhiên vẫn mang lại cảm giác thoải mái và quen thuộc.
Những công việc thường ngày của Jennifer dần trở thành niềm đam mê khi cô biến công việc thủ công của mình thành một doanh nghiệp nhỏ.
Việc lặp đi lặp lại các công việc hàng ngày trên dây chuyền lắp ráp khiến công nhân cảm thấy xa rời môi trường xung quanh và tê liệt cảm xúc.
Tiếng ồn ào thường ngày của máy điều hòa luôn hiện diện trong căn hộ của Rachel, mang lại cảm giác nhất quán cho cuộc sống thường ngày của cô.
Trong những khoảnh khắc thường ngày, Marguerite tìm thấy niềm an ủi trong những thú vui giản dị của cuộc sống, tận hưởng từng chi tiết giác quan.
Bất chấp sự buồn tẻ của cuộc sống thường ngày, Billy vẫn giữ được cái nhìn tích cực, háo hức mong đợi những khả năng đang chờ đợi anh ngoài cuộc sống tầm thường.