- He put his coat on the hanger in the closet.
Anh ấy treo áo khoác lên móc trong tủ quần áo.
- She put the letter in the mailbox before leaving for work.
Cô ấy bỏ lá thư vào hộp thư trước khi đi làm.
- The gardener put the plants in pots before transplanting them to the garden.
Người làm vườn đặt cây vào chậu trước khi đem chúng ra vườn.
- The chef put the finished dishes on the table for the guests.
Đầu bếp đặt những món ăn đã hoàn thành lên bàn cho khách.
- The teacher put the textbook on the desk and paused for a minute to gather her thoughts.
Cô giáo đặt cuốn sách giáo khoa lên bàn và dừng lại một phút để suy nghĩ.
- The mailman put the package on the doorstep and rang the doorbell.
Người đưa thư đặt gói hàng ở cửa và bấm chuông cửa.
- The children put their toys in the toy box before bedtime.
Trẻ em cất đồ chơi của mình vào hộp đồ chơi trước khi đi ngủ.
- The manager put the promotional flyers on the receptionist's desk for her to distribute.
Người quản lý đặt tờ rơi quảng cáo lên bàn lễ tân để cô ấy phát.
- The construction worker put the nails in the hammer before starting the work.
Người công nhân xây dựng đóng đinh vào búa trước khi bắt đầu công việc.
- The librarian put the overdue books back on the shelf after a patron returned them.
Người thủ thư đặt những cuốn sách quá hạn lên kệ sau khi một độc giả trả lại chúng.