Định nghĩa của từ put above

put abovephrasal verb

đặt ở trên

////

Cụm từ "put above" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với cụm từ "gewyrcan on" (“ganwyrcan” theo cách viết hiện đại) có nghĩa là "đặt trước" hoặc "đặt". Cụm từ này có nghĩa là "to put above" trong tiếng Anh trung đại, khi giới từ "above" được sử dụng rộng rãi. Ở dạng ban đầu, "gewyrcan on" có nghĩa là đặt một thứ gì đó ở vị trí vật lý cao hơn thứ khác. Cụm từ này phát triển để ám chỉ thứ hạng hoặc mức độ ưu tiên, như trong "putting" ai đó "above" người khác trong các cấu trúc xã hội, nghề nghiệp hoặc các cấu trúc phân cấp khác. Cụm từ "put above" đã được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh văn học, triết học và tôn giáo trong suốt chiều dài lịch sử. Nó mô tả ý tưởng về sự ưu tiên, vượt trội và tầm quan trọng lớn hơn, phản ánh cách xã hội loài người nhận thức và ưu tiên các ý tưởng, giá trị và đối tượng. Nhìn chung, cụm từ "put above" đã phát triển thành một thuật ngữ để ban cho sự ưu tiên, tầm quan trọng và mức độ vượt trội hơn một thứ gì đó khác nhờ vào một số thuộc tính hoặc hoàn cảnh nhất định.

namespace
Ví dụ:
  • He put his coat on the hanger in the closet.

    Anh ấy treo áo khoác lên móc trong tủ quần áo.

  • She put the letter in the mailbox before leaving for work.

    Cô ấy bỏ lá thư vào hộp thư trước khi đi làm.

  • The gardener put the plants in pots before transplanting them to the garden.

    Người làm vườn đặt cây vào chậu trước khi đem chúng ra vườn.

  • The chef put the finished dishes on the table for the guests.

    Đầu bếp đặt những món ăn đã hoàn thành lên bàn cho khách.

  • The teacher put the textbook on the desk and paused for a minute to gather her thoughts.

    Cô giáo đặt cuốn sách giáo khoa lên bàn và dừng lại một phút để suy nghĩ.

  • The mailman put the package on the doorstep and rang the doorbell.

    Người đưa thư đặt gói hàng ở cửa và bấm chuông cửa.

  • The children put their toys in the toy box before bedtime.

    Trẻ em cất đồ chơi của mình vào hộp đồ chơi trước khi đi ngủ.

  • The manager put the promotional flyers on the receptionist's desk for her to distribute.

    Người quản lý đặt tờ rơi quảng cáo lên bàn lễ tân để cô ấy phát.

  • The construction worker put the nails in the hammer before starting the work.

    Người công nhân xây dựng đóng đinh vào búa trước khi bắt đầu công việc.

  • The librarian put the overdue books back on the shelf after a patron returned them.

    Người thủ thư đặt những cuốn sách quá hạn lên kệ sau khi một độc giả trả lại chúng.