Định nghĩa của từ pulp cavity

pulp cavitynoun

khoang tủy

/ˈpʌlp kævəti//ˈpʌlp kævəti/

Thuật ngữ "pulp cavity" trong khoa học nha khoa dùng để chỉ khoảng không gian trống bên trong răng chứa tủy răng - một mô mềm bao gồm các dây thần kinh, mạch máu và các tế bào khác. Khoảng không gian này được tạo ra trong quá trình phát triển của răng, khi tủy kéo dài về phía thân răng, thu hẹp lại khi men răng, ngà răng và xi măng hình thành xung quanh nó. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "pulp cavity" vẫn chưa chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó đã phát triển từ thuật ngữ giải phẫu được sử dụng vào thế kỷ 19, khi nghiên cứu về nha khoa vẫn còn trong giai đoạn đầu. Thuật ngữ "cavity" liên quan đến khoảng không rỗng được hình thành bởi mô tủy đang thoái lui, trong khi "pulp" dùng để chỉ chất mềm, giống như gel nằm trong khoang. Giải phẫu chính xác và chức năng của khoang tủy vẫn tiếp tục được nghiên cứu và tìm hiểu cho đến ngày nay, khi các chuyên gia nha khoa nỗ lực hiểu rõ hơn và điều trị các tình trạng răng miệng ảnh hưởng đến cấu trúc quan trọng này.

namespace
Ví dụ:
  • The dentist examined the pulp cavities of the patient's back molars to ensure there was no infection present.

    Bác sĩ nha khoa đã kiểm tra khoang tủy răng hàm trên của bệnh nhân để đảm bảo không có tình trạng nhiễm trùng nào.

  • The pulp cavity of the tooth was removed during the root canal procedure to prevent further damage and pain.

    Khoang tủy của răng được loại bỏ trong quá trình điều trị tủy để ngăn ngừa tổn thương và đau đớn thêm.

  • The endodontist filled the pulp cavities of the decayed molars with a special substance to preserve the tooth structure.

    Bác sĩ chuyên khoa nội nha sẽ lấp đầy khoang tủy của răng hàm bị sâu bằng một chất đặc biệt để bảo vệ cấu trúc răng.

  • The patient was advised to practice good oral hygiene to prevent the occurrence of pulp cavities and other dental problems.

    Bệnh nhân được khuyên nên vệ sinh răng miệng tốt để ngăn ngừa sâu răng và các vấn đề răng miệng khác.

  • The pulp cavity of the affected tooth was cleaned and sterilized before the filling procedure to ensure its success.

    Khoang tủy của răng bị ảnh hưởng được làm sạch và khử trùng trước khi trám để đảm bảo thành công.

  • The pulp cavities of the baby teeth are filled with a material called eugenol to protect the developing permanent tooth underneath.

    Khoang tủy của răng sữa được lấp đầy bằng một chất gọi là eugenol để bảo vệ răng vĩnh viễn đang phát triển bên dưới.

  • The pulp cavities of the wisdom teeth are usually extracted as they are difficult to clean and prone to decay.

    Khoang tủy của răng khôn thường phải được nhổ vì chúng khó vệ sinh và dễ bị sâu.

  • The pulp cavity of the tooth was found to be inflamed, a telltale sign of pulpitis, which required immediate attention.

    Khoang tủy răng được phát hiện bị viêm, một dấu hiệu của bệnh viêm tủy, cần được điều trị ngay lập tức.

  • The pulp cavities of the tooth could be treated with a pulp cap or vital pulp therapy to preserve the natural tooth structure.

    Khoang tủy của răng có thể được điều trị bằng cách chụp tủy hoặc liệu pháp tủy sống để bảo tồn cấu trúc răng tự nhiên.

  • The patient opted for a root canal treatment to save the tooth with the infected pulp cavity, as extraction would have resulted in a dental space and alignment issues.

    Bệnh nhân đã lựa chọn phương pháp điều trị tủy để giữ lại chiếc răng bị nhiễm trùng tủy, vì nhổ răng sẽ gây ra vấn đề về khoảng trống răng và sự thẳng hàng.