Định nghĩa của từ caries

cariesnoun

sâu răng

/ˈkeəriːz//ˈkeriːz/

Từ "caries" bắt nguồn từ tiếng Latin "caries," có nghĩa là "decay" hoặc "thối rữa". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả sự phân hủy và phân hủy của chất hữu cơ, chẳng hạn như gỗ hoặc trái cây, do các yếu tố sinh học hoặc môi trường gây ra. Trong nha khoa, thuật ngữ "caries" được sử dụng để mô tả sâu răng có từ đầu thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, sâu răng được cho là do một chất thối rữa gây ra, được cho là sản sinh ra trong miệng do thói quen vệ sinh kém. Tuy nhiên, khi hiểu biết về sâu răng ngày càng phát triển, thì nguyên nhân thực sự là do vi khuẩn. Cụ thể, sâu răng là do các sản phẩm phụ có tính axit của một số loại vi khuẩn trong miệng, chẳng hạn như Streptococcus mutans, phân hủy đường trong miệng và tạo ra môi trường khiến men răng bắt đầu tan rã. Do đó, trong khi gốc của từ "caries" vẫn bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin có nghĩa là sâu răng hoặc xoay răng, thì cách sử dụng hiện đại của nó trong nha khoa đặc biệt ám chỉ tình trạng sâu răng do vi khuẩn gây ra ở cấu trúc răng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) bệnh mục xương

exampledental caries: bệnh sâu răng

namespace
Ví dụ:
  • The dentist diagnosed the patient with multiple cases of dental caries, also known as cavities, during the routine check-up.

    Bác sĩ nha khoa đã chẩn đoán bệnh nhân mắc nhiều trường hợp sâu răng, còn gọi là sâu răng, trong một lần kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • After missing several dental appointments, Sarah's teeth had developed severe caries that needed extensive treatment.

    Sau khi vắng mặt nhiều lần đi khám răng, răng của Sarah bị sâu nghiêm trọng và cần phải điều trị chuyên sâu.

  • The pediatrician warned the parent that if the child didn't improve their oral hygiene, they could develop caries at a young age.

    Bác sĩ nhi khoa cảnh báo phụ huynh rằng nếu trẻ không cải thiện vệ sinh răng miệng, trẻ có thể bị sâu răng ngay từ khi còn nhỏ.

  • The patient's caries infection had spread to nearby gums, causing inflammation and increasing the risk of tooth loss.

    Nhiễm trùng sâu răng của bệnh nhân đã lan sang nướu răng gần đó, gây viêm và làm tăng nguy cơ mất răng.

  • To prevent dental caries, it is recommended that individuals brush their teeth twice a day for at least two minutes and floss daily.

    Để ngăn ngừa sâu răng, mọi người nên đánh răng hai lần một ngày, ít nhất hai phút và dùng chỉ nha khoa hàng ngày.

  • The study found that people who drank sugary drinks frequently were more likely to develop caries than those who limited their intake.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng những người thường xuyên uống đồ uống có đường có nguy cơ mắc sâu răng cao hơn những người hạn chế uống.

  • The orthodontist explained that braces could sometimes make it more challenging to clean teeth properly, increasing the risk of caries in some patients.

    Bác sĩ chỉnh nha giải thích rằng niềng răng đôi khi có thể khiến việc vệ sinh răng miệng đúng cách trở nên khó khăn hơn, làm tăng nguy cơ sâu răng ở một số bệnh nhân.

  • The dental hygienist applied fluoride to the patient's teeth during the cleaning to help strengthen enamel and prevent further caries development.

    Chuyên gia vệ sinh răng miệng đã bôi fluoride vào răng của bệnh nhân trong quá trình làm sạch để giúp tăng cường men răng và ngăn ngừa sâu răng phát triển thêm.

  • The toothpaste contained ingredients that could help prevent caries by reducing the amount of bacteria in the mouth.

    Kem đánh răng có chứa các thành phần có thể giúp ngăn ngừa sâu răng bằng cách giảm lượng vi khuẩn trong miệng.

  • After completing a successful root canal, the endodontist prescribed antibiotics to address any remaining caries bacteria in the area.

    Sau khi hoàn tất việc điều trị tủy răng thành công, bác sĩ nội nha kê đơn thuốc kháng sinh để tiêu diệt mọi vi khuẩn sâu răng còn sót lại trong khu vực.