Định nghĩa của từ pulled pork

pulled porknoun

thịt lợn xé

/ˌpʊld ˈpɔːk//ˌpʊld ˈpɔːrk/

Thuật ngữ "pulled pork" dùng để chỉ một món thịt nướng phổ biến, trong đó vai hoặc mông lợn đã nấu chín được xé nhỏ hoặc "pulled" thành những sợi nhỏ. Phương pháp nấu này bao gồm việc nấu chậm thịt ở nhiệt độ thấp, thường là trong vài giờ, cho đến khi thịt mềm và dễ dàng tách ra. Tên "pulled pork" xuất phát từ cách thịt dễ dàng được tách ra thành những sợi nhỏ bằng hai cái nĩa hoặc ngón tay của bạn, để lộ ra kết cấu mọng nước và đậm đà. Món ăn này là món chính trong ẩm thực miền Nam và văn hóa thịt nướng, thường được phục vụ trên bánh sandwich hoặc với các món ăn kèm như salad bắp cải và đậu nướng. Sự phổ biến của nó đã lan rộng trên toàn cầu và "pulled pork" đã trở thành một thuật ngữ quen thuộc trong từ điển ẩm thực.

namespace
Ví dụ:
  • The aroma of smoky pulled pork filled the air as the dinner guests arrived.

    Mùi thơm của thịt lợn hun khói lan tỏa trong không khí khi khách đến dùng bữa tối.

  • The pitmaster carefully pulled the tender pork shoulder out of the smoker, ready for the crowd at the restaurant's weekly BBQ night.

    Người thợ nướng cẩn thận lấy thịt vai heo mềm ra khỏi lò hun khói, sẵn sàng cho đám đông trong đêm tiệc nướng BBQ hàng tuần của nhà hàng.

  • The pulled pork sandwiches were the star of the party, with heaping portions of juicy, succulent meat and a tangy barbecue sauce that had everyone licking their fingers.

    Bánh mì thịt lợn xé là ngôi sao của bữa tiệc, với phần thịt mọng nước, mọng nước và nước sốt barbecue chua chua khiến mọi người đều phải thèm thuồng.

  • The food truck's signature pulled pork tacos were a must-try, with perfectly cooked meat that fell apart in your mouth.

    Món tacos thịt lợn xé đặc trưng của xe bán đồ ăn là món nhất định phải thử, với thịt được nấu chín hoàn hảo, mềm tan ngay trong miệng.

  • The couple went on a road trip through the Deep South, sampling classic BBQ dishes like pulled pork at every stop they made.

    Cặp đôi đã thực hiện chuyến đi đường bộ xuyên qua miền Nam nước Mỹ, nếm thử các món nướng cổ điển như thịt lợn xé ở mỗi điểm dừng chân.

  • The pulled pork burrito was a spicy twist on the classic dish, with jalapeños and salsa adding a fiery kick to the tender meat.

    Burrito thịt lợn xé là một món ăn cay nồng của món ăn cổ điển, với ớt jalapeños và nước sốt salsa tạo thêm vị cay nồng cho miếng thịt mềm.

  • The restaurant's slow-smoked pulled pork was a comfort food staple, made with fresh ingredients and a secret blend of spices that kept patrons coming back for more.

    Thịt lợn hun khói chậm của nhà hàng là món ăn chính mang lại cảm giác thoải mái, được chế biến từ các nguyên liệu tươi và hỗn hợp gia vị bí mật khiến thực khách muốn quay lại để thưởng thức thêm.

  • The festival vendor expertly pulled the meat from the pit, gaining curious looks from the crowd as they savored the smoky aroma.

    Người bán hàng trong lễ hội khéo léo kéo thịt ra khỏi hố, thu hút ánh nhìn tò mò của đám đông khi họ thưởng thức mùi khói thơm nồng.

  • The pulled pork sliders were a popular item on the menu, with happy customers devouring them one by one as the table chattered on.

    Món thịt lợn xé nhỏ là món ăn phổ biến trong thực đơn, thực khách vui vẻ thưởng thức từng miếng một trong khi mọi người trên bàn trò chuyện.

  • The BBQ joint's pulled pork was so tender that it practically melted in your mouth, the perfect complement to a cold beer on a hot summer day.

    Thịt lợn nướng của quán BBQ mềm đến nỗi gần như tan chảy trong miệng, là sự kết hợp hoàn hảo với một cốc bia lạnh trong ngày hè nóng nực.