Định nghĩa của từ publicize

publicizeverb

công khai

/ˈpʌblɪsaɪz//ˈpʌblɪsaɪz/

"Publicize" là một từ tương đối hiện đại, có từ thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "publicus", có nghĩa là "public" hoặc "thuộc về nhân dân". Từ "public" đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và "publicize" phát triển từ đó, kết hợp "public" với hậu tố "-ize", được sử dụng để tạo thành động từ có nghĩa là "làm hoặc trở thành" một cái gì đó. Vì vậy, "publicize" về cơ bản có nghĩa là "làm cho công chúng biết đến một cái gì đó" hoặc "làm cho một cái gì đó trở nên công khai".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến

meaningquảng cáo

namespace
Ví dụ:
  • The company publicized its new product launch through a press release and social media ads.

    Công ty đã công bố việc ra mắt sản phẩm mới thông qua thông cáo báo chí và quảng cáo trên mạng xã hội.

  • The singer publicized her upcoming tour through a series of interviews and live performances.

    Nữ ca sĩ đã quảng bá chuyến lưu diễn sắp tới của mình thông qua một loạt các cuộc phỏng vấn và biểu diễn trực tiếp.

  • The non-profit organization publicized its mission and fundraising campaign through an online video and social media outreach.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đã công bố sứ mệnh và chiến dịch gây quỹ của mình thông qua video trực tuyến và phương tiện truyền thông xã hội.

  • The politician publicized his candidacy through a series of town hall meetings, speeches, and commercials.

    Chính trị gia này đã công khai ứng cử của mình thông qua một loạt các cuộc họp thị trấn, bài phát biểu và quảng cáo.

  • The author publicized her book release through a book signing tour and interviews on popular news outlets.

    Tác giả quảng bá việc ra mắt sách của mình thông qua chuyến ký tặng sách và phỏng vấn trên các kênh tin tức nổi tiếng.

  • The organization publicized its annual charity event through flyers, posters, and email newsletters.

    Tổ chức này quảng bá sự kiện từ thiện thường niên của mình thông qua tờ rơi, áp phích và bản tin email.

  • The industry association publicized its new certification program through targeted ads in trade publications.

    Hiệp hội ngành công nghiệp đã công bố chương trình chứng nhận mới của mình thông qua các quảng cáo có mục tiêu trên các ấn phẩm thương mại.

  • The environmental group publicized its opposition to a proposed pipeline through news conferences, letters to the editor, and a social media campaign.

    Nhóm môi trường đã công khai phản đối dự án đường ống thông qua các cuộc họp báo, thư gửi biên tập viên và chiến dịch truyền thông xã hội.

  • The startup company publicized its innovative product through a crowdfunding campaign and partnerships with influencers.

    Công ty khởi nghiệp này đã công bố sản phẩm sáng tạo của mình thông qua chiến dịch gây quỹ cộng đồng và hợp tác với những người có sức ảnh hưởng.

  • The conference organizers publicized their event through a combination of digital and print marketing, including banner ads, email invitations, and direct mail.

    Những người tổ chức hội nghị đã quảng bá sự kiện của họ thông qua sự kết hợp giữa tiếp thị kỹ thuật số và in ấn, bao gồm quảng cáo biểu ngữ, thư mời qua email và thư trực tiếp.