Định nghĩa của từ public nuisance

public nuisancenoun

sự gây phiền toái công cộng

/ˌpʌblɪk ˈnjuːsns//ˌpʌblɪk ˈnuːsns/

Thuật ngữ "public nuisance" có nguồn gốc từ luật chung của Anh trong thời kỳ trung cổ. Vào thời điểm đó, "nuisance" ám chỉ bất kỳ hành động hoặc thiếu sót nào gây phiền toái, bất tiện hoặc gây hại cho người khác. Từ "public" được thêm vào sau đó để chỉ ra rằng sự phiền toái đang được đề cập ảnh hưởng đến một số lượng lớn người, chứ không chỉ một vài cá nhân. Về mặt pháp lý, sự phiền toái nơi công cộng được định nghĩa là sự can thiệp bất hợp pháp và đáng kể vào việc sử dụng và hưởng thụ tài sản công cộng, hoặc vào các quyền hoặc đặc quyền của công chúng nói chung. Cụ thể, nó đề cập đến các hoạt động có khả năng gây nguy hiểm, cản trở, thiệt hại hoặc xúc phạm, đặc biệt là ở những khu vực mở cửa cho công chúng, chẳng hạn như đường phố, công viên và chợ. Nó cũng có thể bao gồm các hoạt động tạo ra rủi ro đáng kể đối với sức khỏe, sự an toàn hoặc phúc lợi công cộng. Theo thời gian, định nghĩa và phạm vi của thuật ngữ "public nuisance" đã phát triển để phù hợp với các chuẩn mực xã hội và pháp lý đang thay đổi. Ví dụ, một số khu vực pháp lý hiện nay thừa nhận rằng một số hành vi nhất định, chẳng hạn như xả rác, tụ tập hoặc gây tiếng ồn quá mức, cũng có thể cấu thành hành vi gây phiền toái công cộng nếu chúng gây ra sự phiền toái mất trật tự hoặc mất thẩm mỹ cho cộng đồng. Tuy nhiên, nói chung, hành vi gây phiền toái công cộng là sự xáo trộn nghiêm trọng và tái diễn ảnh hưởng đến toàn bộ cộng đồng, chứ không chỉ một vài cá nhân.

namespace

an illegal act that causes harm to people in general

một hành vi bất hợp pháp gây hại cho mọi người nói chung

Ví dụ:
  • He was charged with committing (a) public nuisance.

    Ông bị buộc tội gây (a) tội gây rối trật tự công cộng.

a person or thing that annoys a lot of people

một người hoặc một vật làm phiền nhiều người

Ví dụ:
  • Door-to-door salesmen are a public nuisance.

    Những người bán hàng trực tiếp là mối phiền toái nơi công cộng.