tính từ
đẩy đi, đẩy tới
propulsive force: lực đẩy
Default
đẩy
đẩy
/prəˈpʌlsɪv//prəˈpʌlsɪv/Từ "propulsive" bắt nguồn từ tiếng Latin "propellere", có nghĩa là "lái về phía trước" hoặc "đẩy". Bản thân động từ tiếng Latin này bao gồm "pro", có nghĩa là "forward" và "pellere", có nghĩa là "lái xe". Theo thời gian, "propellere" đã phát triển thành từ tiếng Anh "propel", có nghĩa là "lái xe hoặc đẩy về phía trước". Tính từ "propulsive" bắt nguồn từ "propel" và mô tả một thứ gì đó có sức mạnh hoặc xu hướng lái về phía trước hoặc đẩy thứ gì đó khác.
tính từ
đẩy đi, đẩy tới
propulsive force: lực đẩy
Default
đẩy
connected with the force that drives something forward
kết nối với lực thúc đẩy một cái gì đó về phía trước
Động cơ tạo ra lực đẩy.
Lực đẩy của đoàn tàu đẩy nó về phía trước với tốc độ chóng mặt, khiến tim tôi đập thình thịch vì phấn khích.
Động cơ đẩy của tên lửa gầm lên, đẩy nó lên bầu trời với gia tốc đáng kinh ngạc.
Pha rê bóng nhanh nhẹn của cầu thủ chạy cánh này khiến các hậu vệ phải vật lộn để đuổi theo khi anh lao về phía khung thành.
Công nghệ đẩy của phương tiện thử nghiệm này hứa hẹn sẽ cách mạng hóa giao thông, giúp việc đi lại trở nên dễ dàng hơn.
full of energy and very lively
tràn đầy năng lượng và rất sống động
nhịp điệu đẩy