Định nghĩa của từ profiteering

profiteeringnoun

sự kiếm lời

/ˌprɒfɪˈtɪərɪŋ//ˌprɑːfɪˈtɪrɪŋ/

Từ "profiteering" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18, trong Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, nhiều thương gia và nhà buôn nhìn thấy cơ hội kiếm lợi nhuận lớn bằng cách tăng giá hàng hóa thiết yếu cho nỗ lực chiến tranh. Những thương gia này được gọi là "kẻ trục lợi", một thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Pháp "profiter" có nghĩa là "hưởng lợi" hoặc "kiếm lời". Thuật ngữ "profiteering" đặc biệt gắn liền với những thương gia và nhà buôn vô đạo đức trong thời chiến hoặc khủng hoảng, khi giá cả hàng hóa và dịch vụ cần thiết cho sự sống còn thường tăng vọt do tình trạng thiếu hụt hoặc khan hiếm. Ý tưởng trục lợi đã trở thành biểu tượng cho sự làm giàu bất chính của bản thân bằng cách làm giàu cho người khác, đặc biệt là những người đang gặp khó khăn hoặc túng thiếu. Trong cách sử dụng hiện đại, trục lợi được coi là một hành vi vô đạo đức và bóc lột liên quan đến việc lợi dụng không đúng mức cuộc khủng hoảng hoặc các hoàn cảnh bất lợi khác để trục lợi cá nhân. Do đó, nó thường liên quan đến hành vi gian lận hoặc cạnh tranh không lành mạnh và thường được điều chỉnh thông qua các hành động như kiểm soát giá và hình phạt tiền để ngăn chặn hành vi độc quyền và thao túng thị trường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviệc trục lợi, việc đầu cơ trục lợi

namespace
Ví dụ:
  • During times of war, some companies engage in profiteering by significantly increasing the prices of goods that are in high demand, such as medical supplies and ammunition.

    Trong thời chiến, một số công ty tham gia vào hoạt động kiếm lời bằng cách tăng giá đáng kể các mặt hàng có nhu cầu cao như vật tư y tế và đạn dược.

  • Critics accused the pharmaceutical industry of profiteering by charging exorbitant prices for life-saving drugs, which has led to widespread controversy and calls for regulation.

    Những người chỉ trích cáo buộc ngành dược phẩm kiếm lời bằng cách tính giá cắt cổ cho các loại thuốc cứu người, dẫn đến tranh cãi rộng rãi và kêu gọi quản lý.

  • The grocery store chain was accused of profiteering by raising the price of staples like bread and milk during a severe drought that affected the availability of crops used to make those products.

    Chuỗi cửa hàng tạp hóa này bị cáo buộc kiếm lời bằng cách tăng giá các mặt hàng chủ lực như bánh mì và sữa trong thời gian hạn hán nghiêm trọng ảnh hưởng đến nguồn cung cấp các loại cây trồng dùng để sản xuất những sản phẩm đó.

  • The oil industry has been criticized for profiteering by artificially manipulating prices during times of peak demand, resulting in windfall profits for oil companies and higher costs for consumers.

    Ngành công nghiệp dầu mỏ đã bị chỉ trích vì kiếm lời bằng cách thao túng giá một cách giả tạo trong thời điểm nhu cầu đạt đỉnh, dẫn đến lợi nhuận bất ngờ cho các công ty dầu mỏ và chi phí cao hơn cho người tiêu dùng.

  • Some companies have been accused of profiteering by selling subpar products or services at inflated prices, exploiting consumer trust and ignorance.

    Một số công ty bị cáo buộc kiếm lời bằng cách bán các sản phẩm hoặc dịch vụ kém chất lượng với giá cắt cổ, lợi dụng lòng tin và sự thiếu hiểu biết của người tiêu dùng.

  • After a natural disaster, some businesses engage in profiteering by charging excessive prices for basic necessities like water, food, and shelter, taking advantage of people's vulnerability and desperation.

    Sau thảm họa thiên nhiên, một số doanh nghiệp tham gia kiếm lời bằng cách tính giá cao cho các nhu yếu phẩm cơ bản như nước, thực phẩm và nơi trú ẩn, lợi dụng sự yếu đuối và tuyệt vọng của người dân.

  • During the pandemic, some online retailers have been accused of profiteering by inflating the prices of essential goods like masks and hand sanitizer, exploiting the high demand and shortage.

    Trong thời kỳ đại dịch, một số nhà bán lẻ trực tuyến đã bị cáo buộc kiếm lời bằng cách tăng giá các mặt hàng thiết yếu như khẩu trang và nước rửa tay, lợi dụng nhu cầu cao và tình trạng thiếu hụt.

  • Some landlords have been accused of profiteering by significantly increasing rents during a housing shortage, leading to unaffordable housing for many people.

    Một số chủ nhà đã bị cáo buộc kiếm lời bằng cách tăng giá thuê nhà đáng kể trong thời kỳ thiếu nhà ở, khiến nhiều người không có khả năng chi trả nhà ở.

  • The construction industry has been accused of profiteering by charging exorbitant fees for repairs and renovations, taking advantage of people's lack of knowledge about construction costs.

    Ngành xây dựng bị cáo buộc trục lợi bằng cách tính phí cắt cổ cho việc sửa chữa và cải tạo, lợi dụng sự thiếu hiểu biết của mọi người về chi phí xây dựng.

  • The rental car industry has been accused of profiteering by charging exorbitant fees for add-ons like GPS systems and car seat rentals, often bundling them into mandatory packages that increase the total cost of renting a car significantly.

    Ngành công nghiệp cho thuê xe hơi bị cáo buộc là kiếm lời bằng cách tính phí cắt cổ cho các dịch vụ bổ sung như hệ thống GPS và cho thuê ghế ô tô, thường gộp chúng thành các gói bắt buộc làm tăng đáng kể tổng chi phí thuê xe.