danh từ ((cũng) prize)
sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy
ngoại động từ ((cũng) prize)
nạy bẩy lên
phần thưởng
/praɪz//praɪz/Từ "prise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, nơi ban đầu nó được viết là "prise" và phát âm là "priyse". Trong tiếng Pháp cổ, từ này có nghĩa là "seizure" hoặc "chiếm giữ", vì nó dựa trên từ tiếng Latin "prehendere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "tóm lấy". Từ "prise" đã đi vào tiếng Anh trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng năm 1200. Ban đầu, nó vẫn giữ nguyên nghĩa tiếng Pháp là "seizure" hoặc "chiếm giữ", đặc biệt là trong bối cảnh các hành động quân sự, nơi nó được sử dụng để mô tả việc chiếm giữ thành công một vị trí kiên cố. Trong thế kỷ 16, nghĩa của "prise" bắt đầu mở rộng để bao gồm khía cạnh tài chính của việc chiếm giữ hàng hóa hoặc tài sản. Nó được dùng để chỉ giá trị của hàng hóa hoặc tài sản đã bị tịch thu cũng như hành động chiếm giữ chính nó. Theo nghĩa này, từ "prise" đã trở thành từ đồng nghĩa với "chiến lợi phẩm" hoặc "chiến lợi phẩm". Ngoài hàm ý về quân sự và tài chính, từ "prise" cũng đã mang thêm nhiều ý nghĩa khác theo thời gian, chẳng hạn như "surprise" và "trò lừa". Ví dụ, trong cờ vua, "prise" là hành động chiếm một quân cờ bị bắt, trong khi trong âm nhạc, "prise" ám chỉ sự thay đổi đột ngột về cung bậc hoặc âm điệu. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "prise" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "prise," có nghĩa là "seizure" hoặc "bắt giữ". Sự phát triển của nó qua tiếng Pháp cổ, tiếng Anh trung đại và tiếng Anh hiện đại đã tạo nên nhiều ý nghĩa đa dạng, từ chinh phục quân sự đến các phím nhạc, thể hiện tính linh hoạt và đa dạng của tiếng Anh.
danh từ ((cũng) prize)
sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy
ngoại động từ ((cũng) prize)
nạy bẩy lên
Sau khi hoàn thành kỳ thi đầy thử thách, công sức của các em học sinh cuối cùng cũng được đền đáp khi các em nhận được giải thưởng cho thành tích xuất sắc của mình.
Kỹ năng sắc bén của cầu thủ trên sân cỏ luôn giúp anh nhận được lời khen ngợi và ngưỡng mộ từ các huấn luyện viên và đồng đội.
Được các nhà phê bình nghệ thuật ca ngợi là kiệt tác, tác phẩm điêu khắc được chế tác tinh xảo này ngay lập tức trở thành báu vật và được bán với giá cao khi đấu giá.
Nam diễn viên đã được trao giải thưởng danh giá cho tài năng đặc biệt và sự cống hiến của mình trong ngành giải trí.
Nghiên cứu đột phá của nhà khoa học này đã được cả thế giới công nhận và giúp ông có được một vị trí trong số những người đi đầu trong lĩnh vực của mình.
Lòng phục vụ quên mình và sự cam kết không ngừng nghỉ của người tình nguyện trong việc phục vụ cộng đồng đã giúp anh nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ hàng xóm.
Sự kiên cường và quyết tâm của vận động viên đã giúp anh giành chức vô địch, một giải thưởng mà anh đã nỗ lực đạt được trong nhiều năm.
Cuốn tiểu thuyết cảm động của tác giả đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình và giúp bà trở thành một trong những tác giả tài năng nhất của thế hệ mình.
Các món ăn được chế biến khéo léo của đầu bếp này liên tục nhận được đánh giá tích cực từ các nhà phê bình ẩm thực, giúp ông được coi là bậc thầy ẩm thực.
Ý tưởng mới lạ của nhà phát minh về một thiết bị mới đã mang lại cho bà nhiều lời khen ngợi từ cộng đồng khoa học.