Định nghĩa của từ consolation prize

consolation prizenoun

giải an ủi

/ˌkɒnsəˈleɪʃn praɪz//ˌkɑːnsəˈleɪʃn praɪz/

Thuật ngữ "consolation prize" ban đầu xuất hiện vào cuối những năm 1800 trong thời đại đua ngựa. Trong khi các giải thưởng ban đầu bao gồm ví tiền và cúp có giá trị, thì không hiếm khi có một số con ngựa về đích trong một cuộc đua trong thời gian tương tự, dẫn đến nhiều chủ ngựa khản tiếng tranh giành cúp lớn. Trong những trường hợp như vậy, ban tổ chức sẽ trao giải thưởng phụ như một sự an ủi cho những người về nhì. Lần đầu tiên thuật ngữ "consolation prize" được sử dụng trong bối cảnh này xuất hiện trong ấn bản tháng 1 năm 1875 của Torrington Blade, một tờ báo của Connecticut. Từ đó, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến theo nghĩa rộng hơn, mô tả bất kỳ phần thưởng nào được trao cho những người tham gia về nhì hoặc ba trong một cuộc thi như một sự đền bù cho việc không giành được giải thưởng chính. Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ này làm nổi bật tinh thần thể thao và các giá trị của sự công bằng và hào phóng, những nguyên tắc tiếp tục truyền cảm hứng cho khái niệm và việc sử dụng giải thưởng an ủi trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và giải trí.

namespace
Ví dụ:
  • The second-place runner received a consolation prize of a certificate and a smaller trophy.

    Người về nhì nhận được giải thưởng an ủi là một chứng chỉ và một chiếc cúp nhỏ hơn.

  • After narrowly missing out on first place, the third-place finisher settled for the consolation prize of a bouquet of flowers.

    Sau khi để vuột mất giải nhất, người về thứ ba đã nhận được giải thưởng an ủi là một bó hoa.

  • The losing team in the championship game was awarded a consolation prize of matching t-shirts as a small token of appreciation.

    Đội thua trong trận chung kết được trao giải thưởng an ủi là áo phông đôi như một món quà nhỏ để bày tỏ lòng biết ơn.

  • The contestant who didn't make it to the finals was given a consolation prize of a gift card to a local restaurant.

    Thí sinh không vào được vòng chung kết đã được trao giải thưởng an ủi là thẻ quà tặng tại một nhà hàng địa phương.

  • Although she didn't win the grand prize, the participant walked away with a consolation prize of a beauty hamper.

    Mặc dù không giành được giải thưởng lớn, nhưng người tham gia vẫn ra về với giải thưởng an ủi là một giỏ quà làm đẹp.

  • In the art competition, the student who came in third received a consolation prize of a sculpture kit.

    Trong cuộc thi nghệ thuật, học sinh đạt giải ba đã nhận được giải an ủi là một bộ đồ điêu khắc.

  • The delegate who came in fourth place received a consolation prize of a customized pen set, beside the well-deserved accolades.

    Đại biểu đạt giải tư đã nhận được giải thưởng an ủi là một bộ bút viết tùy chỉnh, bên cạnh những lời khen ngợi xứng đáng.

  • The athlete who failed to qualify for the finals received a consolation prize of a framed certificate in recognition of her hard work.

    Vận động viên không lọt vào vòng chung kết đã nhận được giải thưởng an ủi là một tấm giấy chứng nhận đóng khung để ghi nhận sự chăm chỉ của cô.

  • The contestant who placed fifth received a consolation prize of a yearly gym membership as an incentive to keep training.

    Thí sinh đạt giải năm sẽ nhận được giải thưởng an ủi là thẻ thành viên phòng tập thể dục một năm như một động lực để tiếp tục luyện tập.

  • In the quiz competition, the team which arrived sixth was provided with a consolation prize of a full-day pass to the amusement park.

    Trong cuộc thi đố vui, đội về thứ sáu sẽ được trao giải an ủi là một vé vào công viên giải trí trọn ngày.

Từ, cụm từ liên quan

All matches