Định nghĩa của từ preload

preloadnoun

tải trước

/ˈpriːləʊd//ˈpriːləʊd/

Thuật ngữ "preload" bắt nguồn từ kỹ thuật cơ khí vào những năm 1950, ám chỉ quá trình nén lò xo hoặc bộ phận chịu tải trước khi đưa vào vận hành. Quá trình nén hoặc tải trước này đảm bảo rằng bộ phận duy trì một mức độ căng hoặc áp suất nhất định, ngay cả trong điều kiện làm việc. Trong thiết kế cơ khí, tải trước là điều cần thiết để đảm bảo các bộ phận hoạt động trơn tru và đáng tin cậy, vì nó loại bỏ hiện tượng rơ hoặc chùng thường xảy ra trong các hệ thống không tải. Nó cũng giúp ngăn ngừa hao mòn do chuyển động tuần hoàn và giảm nguy cơ hỏng hóc do mỏi. Khái niệm tải trước cũng đã được áp dụng trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như khoa học máy tính, trong đó nó được sử dụng để mô tả quá trình tải ban đầu của một ứng dụng hoặc thư viện vào bộ nhớ. Trong bối cảnh này, tải trước nhằm mục đích giảm thiểu độ trễ giữa các yêu cầu của người dùng và phản hồi của hệ thống, đồng thời cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Do đó, từ "preload" dùng để chỉ một kỹ thuật liên quan đến việc tải hoặc nén một bộ phận, hệ thống hoặc dữ liệu bộ phận trước khi sử dụng, nhằm mục đích tối ưu hóa hiệu suất hoặc độ tin cậy trong các điều kiện vận hành khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The web browser preloads images and resources in the background to minimize loading times and improve user experience.

    Trình duyệt web tải trước hình ảnh và tài nguyên ở chế độ nền để giảm thiểu thời gian tải và cải thiện trải nghiệm của người dùng.

  • The operating system preloads frequently used applications into memory, making it easier and quicker to access them.

    Hệ điều hành tải trước các ứng dụng thường dùng vào bộ nhớ, giúp bạn truy cập chúng dễ dàng và nhanh hơn.

  • To avoid buffering during video playback, the video player preloads a portion of the content beforehand.

    Để tránh tình trạng đệm trong khi phát lại video, trình phát video sẽ tải trước một phần nội dung.

  • The gaming console preloads every level and sequence of a game beforehand, allowing for smooth and quick transitions between stages.

    Máy chơi game tải trước mọi cấp độ và trình tự của trò chơi, cho phép chuyển đổi giữa các giai đoạn một cách mượt mà và nhanh chóng.

  • The update manager preloads the latest software updates before initiating the installation process, making the process more efficient and less time-consuming.

    Trình quản lý cập nhật tải trước các bản cập nhật phần mềm mới nhất trước khi bắt đầu quá trình cài đặt, giúp quá trình này hiệu quả hơn và tốn ít thời gian hơn.

  • The email client preloads messages to ensure that emails appear quickly in the inbox, regardless of network speed.

    Ứng dụng email sẽ tải trước tin nhắn để đảm bảo email xuất hiện nhanh chóng trong hộp thư đến, bất kể tốc độ mạng.

  • The media player preloads music tracks to ensure smooth and uninterrupted playback, even on low bandwidth connections.

    Trình phát phương tiện tải trước các bản nhạc để đảm bảo phát lại mượt mà và không bị gián đoạn, ngay cả trên kết nối băng thông thấp.

  • To speed up search results, search engines preload frequently searched keywords and phrases to provide instant responses.

    Để tăng tốc kết quả tìm kiếm, các công cụ tìm kiếm tải trước các từ khóa và cụm từ được tìm kiếm thường xuyên để cung cấp phản hồi ngay lập tức.

  • The PDF viewer preloads pages and text elements to enhance the document's readability and prevent slow loading times.

    Trình xem PDF tải trước các trang và thành phần văn bản để tăng khả năng đọc của tài liệu và tránh thời gian tải chậm.

  • The browser plug-in preloads multimedia content, such as videos and animations, to ensure that these elements appear quickly and seamlessly.

    Tiện ích bổ sung cho trình duyệt tải trước nội dung đa phương tiện, chẳng hạn như video và hình ảnh động, để đảm bảo các thành phần này xuất hiện nhanh chóng và liền mạch.