Định nghĩa của từ practical joke

practical jokenoun

trò đùa thực tế

/ˌpræktɪkl ˈdʒəʊk//ˌpræktɪkl ˈdʒəʊk/

Thuật ngữ "practical joke" có từ cuối thế kỷ 19 và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế giới nói tiếng Anh. Cụm từ này kết hợp hai từ hiện có: "practical" có nghĩa là hữu ích hoặc dành cho một mục đích cụ thể và "joke" thường dùng để chỉ một câu nói dí dỏm hoặc hành động hài hước. Thuật ngữ "practical joke" được sử dụng để mô tả một trò đùa hoặc trò lừa vô hại và hài hước được thực hiện với ai đó. Không giống như những trò đùa truyền thống, chủ yếu là bằng lời nói, trò đùa thực tế nhằm mục đích tạo ra một tình huống gây cười bằng cách gây ra nỗi sợ hãi, bối rối hoặc bất tiện cho nạn nhân. Ví dụ, ai đó có thể giấu đồ đạc của bạn bè và khiến họ tin rằng chúng bị mất, hoặc thay thế màn hình máy tính của đồng nghiệp bằng một hình ảnh hài hước. Trò đùa thực tế được cho là vô hại, mặc dù đôi khi chúng có thể gây ra sự khó chịu hoặc phiền toái tạm thời, do đó, điều cần thiết là phải thực hiện những trò đùa này một cách thận trọng và tôn trọng phẩm giá của nạn nhân. Nhìn chung, "practical joke" vẫn là một thuật ngữ phổ biến trong suốt thế kỷ 20 và tiếp tục mô tả nhiều loại hoạt động tinh nghịch và hài hước trong xã hội đương đại, thường được mô tả trong các phương tiện truyền thông đại chúng, chẳng hạn như phim ảnh, chương trình truyền hình, sách và phương tiện truyền thông xã hội. Đây là minh chứng cho sức hấp dẫn lâu dài của sự hài hước và mong muốn chia sẻ tiếng cười với người khác.

namespace
Ví dụ:
  • Last night, my friend played a practical joke on me by hiding my car keys in a can of soup. It took me an hour to figure out what was going on!

    Tối qua, bạn tôi đã chơi khăm tôi bằng cách giấu chìa khóa xe của tôi trong một hộp súp. Phải mất một giờ tôi mới hiểu ra chuyện gì đang xảy ra!

  • As a prank, my co-worker swapped my coffee with hot sauce and pretended it was regular brew. I took a sip and couldn't believe the heat!

    Như một trò đùa, đồng nghiệp của tôi đã đổi cà phê của tôi với nước sốt cay và giả vờ rằng đó là cà phê pha thông thường. Tôi nhấp một ngụm và không thể tin được độ cay!

  • In a funny twist, my brother filled my shoes with cotton balls and left them on my bed as a practical joke. I laughed when I realized what he did.

    Trong một tình huống hài hước, anh trai tôi đã nhét đầy bông gòn vào giày tôi và để chúng trên giường như một trò đùa. Tôi bật cười khi nhận ra việc anh ấy đã làm.

  • During my sister's surprise birthday party, we organised a scavenger hunt that ended with a fake spider crawling out from under a cake. She screamed and laughed hysterically!

    Trong bữa tiệc sinh nhật bất ngờ của chị gái tôi, chúng tôi đã tổ chức một cuộc săn tìm đồ vật kết thúc bằng cảnh một con nhện giả bò ra từ dưới một chiếc bánh. Chị ấy hét lên và cười một cách điên cuồng!

  • Our office prankster once filled our CEO's glass water bottle with soda, and we all watched as he drank it without noticing. We tried our best not to laugh.

    Một lần, kẻ chuyên chơi khăm ở văn phòng chúng tôi đã đổ đầy soda vào chai nước thủy tinh của CEO, và tất cả chúng tôi đều nhìn anh ta uống mà không hề để ý. Chúng tôi cố gắng hết sức để không cười.

  • As a funny prank, I once told my boss that we would be forced to wear hardhats at our daily office meetings. It was a joke, but it made her smile.

    Như một trò đùa vui, tôi đã từng nói với sếp rằng chúng tôi sẽ bị buộc phải đội mũ cứng trong các cuộc họp văn phòng hàng ngày. Đó là một trò đùa, nhưng nó khiến bà ấy mỉm cười.

  • To pay my friend back for swiping my phone once too often, I placed a fake cricket in his backpack. I saw him jump when he heard the chirping!

    Để trả thù cho bạn tôi vì đã quẹt điện thoại của tôi quá nhiều lần, tôi đã đặt một con dế giả vào ba lô của anh ấy. Tôi thấy anh ấy nhảy dựng lên khi nghe thấy tiếng dế kêu!

  • One time, my best friend replaced the salt with sugar in my spouse's sandwich and watched me struggle as I tried to figure out why it tasted so weird.

    Có lần, bạn thân của tôi đã thay muối bằng đường trong chiếc bánh sandwich của vợ tôi và nhìn tôi loay hoay tìm hiểu xem tại sao nó lại có vị lạ như vậy.

  • During a tense meeting, we made a practical joke by placing a rubber chicken on the conference table. It lifted the mood and brought some lightheartedness to the long discussion.

    Trong một cuộc họp căng thẳng, chúng tôi đã thực hiện một trò đùa bằng cách đặt một con gà cao su trên bàn hội nghị. Nó làm tăng tâm trạng và mang lại chút vui vẻ cho cuộc thảo luận dài.

  • In a classic prank move, we filled our classroom chalkboard with blurry phrases and smiled wide as our teacher struggled to read them out loud. Soon, we were all laughing hysterically!

    Trong một trò đùa kinh điển, chúng tôi đã lấp đầy bảng phấn của lớp học bằng những cụm từ mờ nhạt và cười thật tươi khi giáo viên cố gắng đọc to chúng. Chẳng mấy chốc, tất cả chúng tôi đều cười ngặt nghẽo!

Từ, cụm từ liên quan