Định nghĩa của từ polygamist

polygamistnoun

người đa thê

/pəˈlɪɡəmɪst//pəˈlɪɡəmɪst/

Từ "polygamist" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "poly" (có nghĩa là "many") và "gamos" (có nghĩa là "marriage"). Trong tiếng Hy Lạp cổ, "polygamos" được dùng để mô tả một người đàn ông lấy nhiều vợ. Thuật ngữ này được tiếng Latin tiếp thu, khi nó được chuyển thành một phụ tố "polygamus" để gắn vào các từ khác. Theo Từ điển tiếng Anh Oxford (OED), từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào năm 1843, trong thời kỳ Victoria, khi việc nghiên cứu và xuất bản Kinh thánh thúc đẩy việc giải thích chặt chẽ hơn về hôn nhân. Thuật ngữ "polygamous" được dùng để mô tả những người đàn ông đã kết hôn với nhiều vợ, thường đến từ các nơi khác nhau trên thế giới, nơi các phong tục hôn nhân như vậy phổ biến. Ngày nay, mặc dù chế độ đa thê hiện chỉ được hợp pháp ở một số nền văn hóa, nhưng từ này vẫn mô tả những người đàn ông hoặc phụ nữ thực hành lối sống này. Ở một số xã hội, chế độ đa thê có thể được coi là đáng kính trọng như chế độ một vợ một chồng, trong khi các quốc gia khác đã cấm chế độ này vì coi đó là sự xúc phạm đến nhân quyền. Cộng đồng y khoa coi "rối loạn đa thê" là tiêu cực đối với sức khỏe cảm xúc và tâm lý của cá nhân. Diễn ngôn xung quanh thuật ngữ "polygamist" đã dẫn đến các cuộc tranh luận và đấu tranh cho quyền sinh sản trong các hộ gia đình đa thê. Sự phát triển của thuật ngữ này minh họa rằng, ở một số nền văn hóa, các chuẩn mực xã hội thay đổi khi các giá trị mới được áp dụng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) người nhiều chồng

namespace
Ví dụ:
  • The prominent polygamist in the community has been accused of multiple counts of bigamy and intends to plead not guilty in court.

    Người theo chủ nghĩa đa thê nổi tiếng trong cộng đồng này đã bị cáo buộc nhiều tội danh về tội đa thê và có ý định không nhận tội trước tòa.

  • John Smith, a polygamist with four wives, has been a staunch advocate for the reinstatement of polygamy as an accepted practice in society.

    John Smith, một người theo chế độ đa thê có bốn người vợ, là người ủng hộ mạnh mẽ việc khôi phục chế độ đa thê thành một tập tục được chấp nhận trong xã hội.

  • After the discovery of his hidden wives and subsequent arrest, the polygamist leader was stripped of his authority and charged with criminal activity.

    Sau khi phát hiện ra những người vợ ẩn náu và bị bắt giữ, thủ lĩnh chế độ đa thê đã bị tước bỏ quyền lực và bị buộc tội hoạt động tội phạm.

  • As a polygamist, David Jones balances his time between his three wives and manages to maintain a stable home environment for his growing brood of children.

    Là một người theo chế độ đa thê, David Jones cân bằng thời gian giữa ba người vợ và cố gắng duy trì một môi trường gia đình ổn định cho đàn con ngày một đông của mình.

  • Maria's recent decision to become a part of a polygamist family has left her friends and family stunned, as she forsakes traditional societal norms in favor of a unique way of life.

    Quyết định gần đây của Maria trở thành một phần của gia đình đa thê đã khiến bạn bè và gia đình cô sửng sốt, vì cô từ bỏ các chuẩn mực xã hội truyền thống để theo đuổi một lối sống độc đáo.

  • The polygamist sect's leader, known for his flamboyant lifestyle and extravagant wealth, was finally exposed for his involvement in multiple criminal activities.

    Thủ lĩnh giáo phái đa thê, nổi tiếng với lối sống xa hoa và sự giàu có vô độ, cuối cùng đã bị vạch trần vì liên quan đến nhiều hoạt động tội phạm.

  • In this polygamist wife's eyes, her husband's commitment to their marriage is unmatched, as she recognizes and appreciates the effort put forth to maintain the harmony of their plural family.

    Trong mắt người vợ theo chế độ đa thê này, sự cam kết của chồng cô đối với cuộc hôn nhân là vô song, vì cô thừa nhận và đánh giá cao những nỗ lực để duy trì sự hòa thuận trong gia đình đa thê của họ.

  • As a member of a polygamist community, Sarah finds comfort in the companionship and support of her fellow wives, cherishing the unique bond formed through their shared experiences.

    Là thành viên của cộng đồng đa thê, Sarah cảm thấy thoải mái với sự đồng hành và hỗ trợ của những người vợ khác, trân trọng mối liên kết độc đáo được hình thành thông qua những trải nghiệm chung của họ.

  • The polygamist man's responsibilities to his families are never ceasing, as he divides his resources, time, and emotions equally amongst his wives and their respective households.

    Trách nhiệm của người đàn ông theo chế độ đa thê đối với gia đình không bao giờ chấm dứt, vì anh ta chia đều nguồn lực, thời gian và tình cảm của mình cho vợ và gia đình họ.

  • The revelation of the hidden polygamist cult operating in secrecy within the community has left the town in shock, as an abhorrent wrong is finally brought to light.

    Việc phát hiện ra giáo phái đa thê hoạt động bí mật trong cộng đồng đã khiến cả thị trấn bàng hoàng, vì một điều sai trái ghê tởm cuối cùng cũng bị đưa ra ánh sáng.