Định nghĩa của từ politically correct

politically correctadjective

chính trị đúng đắn

/pəˌlɪtɪkli kəˈrekt//pəˌlɪtɪkli kəˈrekt/

Thuật ngữ "politically correct" bắt nguồn từ những năm 1960 trong bối cảnh phong trào công lý xã hội nhằm thách thức các cấu trúc quyền lực truyền thống và thúc đẩy bình đẳng. Lần đầu tiên, cụm từ này xuất hiện trong một tập sách nhỏ có tựa đề "Hướng tới ngôn ngữ chính trị đúng đắn" do Comrade Corporation, một nhà xuất bản theo chủ nghĩa Marx, xuất bản vào năm 1982. Tập ​​sách nhỏ này ủng hộ việc thay thế một số từ và cụm từ củng cố định kiến ​​và phân biệt đối xử bằng ngôn ngữ bao hàm hơn. Ví dụ, thay vì nói "chairman" hoặc "nhân lực", loại trừ phụ nữ, tác giả đề xuất sử dụng "chairperson" hoặc "quyền lực của mọi người". Khái niệm chính trị đúng đắn trở nên phổ biến trong những năm 1980 và 1990 khi các chính trị gia, phương tiện truyền thông và các tổ chức bắt đầu áp dụng ngôn ngữ này để tuân thủ các chuẩn mực xã hội và tránh gây khó chịu. Thuật ngữ "politically correct" trở thành một thuật ngữ mang tính miệt thị, được những người bảo thủ sử dụng để chỉ trích những gì họ coi là cách tiếp cận quá nhạy cảm và hạn chế đối với ngôn ngữ và cách diễn đạt. Tuy nhiên, những người ủng hộ chính trị đúng đắn cho rằng nó thúc đẩy công bằng, tôn trọng và chấp nhận các cộng đồng thiểu số.

namespace
Ví dụ:
  • The company issued a politically correct statement condemning hate speech and promoting inclusivity.

    Công ty đã đưa ra một tuyên bố chính trị đúng đắn lên án ngôn từ kích động thù địch và thúc đẩy tính hòa nhập.

  • In a politically correct move, the university renamed a building that had been named after a historical figure who owned slaves.

    Trong một động thái chính trị đúng đắn, trường đại học đã đổi tên một tòa nhà được đặt theo tên của một nhân vật lịch sử từng sở hữu nô lệ.

  • The speaking engagement was cancelled due to concerns over the speaker's statements, which were deemed politically incorrect.

    Buổi diễn thuyết đã bị hủy vì lo ngại về phát biểu của diễn giả, được cho là không chính xác về mặt chính trị.

  • In an effort to be politically correct, the company changed the name of its product from "lady cleaner" to "all-purpose cleaner".

    Trong nỗ lực để giữ đúng chuẩn mực chính trị, công ty đã đổi tên sản phẩm của mình từ "nước tẩy rửa dành cho phụ nữ" thành "nước tẩy rửa đa năng".

  • The politically correct term for people with disabilities is "persons with disabilities", rather than "disabled persons".

    Thuật ngữ chính trị chính xác dành cho người khuyết tật là "người khuyết tật", thay vì "người khuyết tật".

  • The actor was criticized for using a politically correct term to describe someone who had died as "passed", rather than saying they had "died".

    Nam diễn viên bị chỉ trích vì sử dụng thuật ngữ chính trị đúng đắn để mô tả một người đã chết là "đã qua đời", thay vì nói rằng họ đã "chết".

  • The conference included a session on how to be politically correct when speaking to different cultural audiences.

    Hội nghị bao gồm một phiên thảo luận về cách ứng xử chính trị đúng đắn khi phát biểu trước nhiều đối tượng khán giả đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau.

  • The politically correct term for African Americans is "Black" or "African American", rather than "Negro".

    Thuật ngữ chính trị chính xác dành cho người Mỹ gốc Phi là "Da đen" hoặc "Người Mỹ gốc Phi", thay vì "Người da đen".

  • The company's marketing campaign was criticized for being too politically correct and not being distinctive enough.

    Chiến dịch tiếp thị của công ty bị chỉ trích là quá chính xác về mặt chính trị và không đủ khác biệt.

  • The politician's use of politically correct language during the debate was criticized by opponents as being too rehearsed and lacking in authenticity.

    Việc chính trị gia này sử dụng ngôn ngữ chính trị đúng đắn trong cuộc tranh luận đã bị những người phản đối chỉ trích là quá rập khuôn và thiếu tính chân thực.