Định nghĩa của từ plough into

plough intophrasal verb

cày vào

////

Nguồn gốc của cụm động từ "plough into" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh viết. Nghĩa đen của "plough" là lật đất bằng một dụng cụ nông nghiệp gọi là cày; tuy nhiên, trong bối cảnh này, "plough" được sử dụng theo nghĩa bóng. Trong cụm từ "plough into", "plough" ám chỉ việc va chạm mạnh, và "into" chỉ hướng. Về cơ bản, "plough into" có nghĩa là đánh vào thứ gì đó bằng lực lớn, thường gây ra thiệt hại hoặc thương tích. Theo thuật ngữ nông nghiệp, cụm từ "plough into" sẽ chỉ ra rằng đất đã được lật và trồng hạt giống hoặc cây giống. Nhưng, theo cách sử dụng hiện đại, "plough into" ám chỉ việc va chạm mạnh với thứ gì đó mà không báo trước, giống như một người nông dân cày đất. Cụm từ "plough into" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, khi giao thông và giao thông tăng lên. Có lẽ nó xuất hiện như một cách để mô tả tác động đột ngột của một chiếc ô tô hoặc phương tiện khác va chạm với chướng ngại vật, chẳng hạn như một người hoặc một chiếc ô tô khác. Nhìn chung, "plough into" là một cách sống động và súc tích để truyền tải ấn tượng về một thứ gì đó va chạm với lực rất lớn, khiến nó trở thành một bổ sung hữu ích cho vốn từ vựng của bất kỳ người yêu thích ngôn ngữ nào.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer ploughed the field in preparation for planting next year's crops.

    Người nông dân cày ruộng để chuẩn bị trồng vụ mùa năm sau.

  • The tractor's heavy plough cut through the earth, leaving furrows behind.

    Lưỡi cày nặng nề của máy kéo cắt xuyên qua mặt đất, để lại những luống cày.

  • The plough tore through the soil, loosening it for the seeds to be planted.

    Cái cày xới đất, làm đất tơi xốp để gieo hạt giống.

  • The farmer had to plough multiple times before the soil was ready for planting.

    Người nông dân phải cày nhiều lần trước khi đất sẵn sàng để trồng.

  • The plough's sharp blades made short work of the weeds and small rocks.

    Lưỡi cày sắc bén có thể nhanh chóng cắt sạch cỏ dại và đá nhỏ.

  • The farmer walked alongside the tractor, steering the plough as it followed the furrows behind.

    Người nông dân đi bộ bên cạnh máy kéo, điều khiển cái cày khi nó đi theo những luống cày phía sau.

  • Ploughing can be a backbreaking task, but the farmer knew it was necessary to ensure a good harvest.

    Cày ruộng có thể là một công việc nặng nhọc, nhưng người nông dân biết rằng việc này là cần thiết để đảm bảo mùa màng bội thu.

  • The plough threw up clouds of dust as it pounded through the soil.

    Chiếc cày hất tung những đám bụi lên khi nó cày qua đất.

  • After the ploughing, the field was left smooth and ready for the seeds.

    Sau khi cày, cánh đồng được làm phẳng và sẵn sàng cho việc gieo hạt giống.

  • The plough could also be used to break up the soil before planting trees or shrubs, making it easier for the roots to grow.

    Máy cày cũng có thể được sử dụng để làm tơi đất trước khi trồng cây hoặc cây bụi, giúp rễ cây dễ phát triển hơn.