Định nghĩa của từ horticulturalist

horticulturalistnoun

người làm vườn

/ˌhɔːtɪˈkʌltʃərəlɪst//ˌhɔːrtɪˈkʌltʃərəlɪst/

Thuật ngữ "horticulturalist" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 là sự kết hợp của các từ tiếng Latin "hortus" (có nghĩa là vườn) và "cultura" (có nghĩa là canh tác). Từ này được đặt ra để mô tả những cá nhân chuyên canh tác và nghiên cứu các loại cây trồng trong vườn, vườn cây ăn quả và vườn nho, trái ngược với những loại cây trồng ngoài tự nhiên (như nhà thực vật học). Sự khác biệt này được tạo ra do tầm quan trọng ngày càng tăng của nông nghiệp và nghề làm vườn trong giai đoạn này, khi nhu cầu về cây trồng và cây cảnh tăng nhanh chóng. Ngày nay, những người làm vườn sử dụng kiến ​​thức về sinh học thực vật, khoa học đất và các hoạt động nông nghiệp của họ để trồng nhiều loại cây trồng, duy trì môi trường cảnh quan và bảo tồn các loài thực vật quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng.

namespace
Ví dụ:
  • The famous horticulturalist, Dr. Hannah Jones, has dedicated her life to studying the principles of plant growth and developing new methods for cultivating plants.

    Nhà làm vườn nổi tiếng, Tiến sĩ Hannah Jones, đã dành cả cuộc đời để nghiên cứu các nguyên tắc phát triển của thực vật và phát triển các phương pháp mới để trồng cây.

  • With a background in botany and a passion for plant cultivation, Sarah has become a respected horticulturalist within the industry.

    Với kiến ​​thức nền tảng về thực vật học và niềm đam mê trồng trọt, Sarah đã trở thành một nhà làm vườn được kính trọng trong ngành.

  • Mike, a horticulturalist by profession, spends his days tending to his flourishing garden, carefully pruning his crops and nurturing them to their full potential.

    Mike, một người làm vườn chuyên nghiệp, dành thời gian chăm sóc khu vườn tươi tốt của mình, cẩn thận cắt tỉa cây trồng và nuôi dưỡng chúng để chúng phát triển tốt nhất.

  • After receiving her degree in horticulture, Emily set out to travel the world, learning about different plant species and their relationships with their environments.

    Sau khi nhận bằng về nghề làm vườn, Emily bắt đầu hành trình đi khắp thế giới để tìm hiểu về nhiều loài thực vật khác nhau và mối quan hệ của chúng với môi trường xung quanh.

  • The local horticultural society organized a seminar on sustainable gardening, featuring talks from leading horticulturalists in the field.

    Hội làm vườn địa phương đã tổ chức một hội thảo về làm vườn bền vững, với các bài nói chuyện của những nhà làm vườn hàng đầu trong lĩnh vực này.

  • In addition to her work as a horticulturalist, Linda volunteers at the community garden, teaching children about plant growth and helping them to grow vegetables.

    Ngoài công việc làm vườn, Linda còn làm tình nguyện tại khu vườn cộng đồng, dạy trẻ em về sự phát triển của thực vật và giúp các em trồng rau.

  • Jeff, an eminent horticulturalist, has written several books on gardening and has been featured in many gardening publications.

    Jeff, một nhà làm vườn nổi tiếng, đã viết một số cuốn sách về làm vườn và được giới thiệu trên nhiều ấn phẩm về làm vườn.

  • Catering to the needs of his clients, the horticulturalist tailored a gardening program that would suit their landscape, enhancing the natural beauty of their property.

    Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, người làm vườn đã thiết kế một chương trình làm vườn phù hợp với cảnh quan của họ, làm tăng thêm vẻ đẹp tự nhiên cho khu đất của họ.

  • Maria, a committed horticulturalist, believes that gardening can have a significant positive impact on both physical and mental well-being.

    Maria, một người làm vườn tận tụy, tin rằng làm vườn có thể có tác động tích cực đáng kể đến cả sức khỏe thể chất và tinh thần.

  • .John's dream was to own a nursery and become a renowned horticulturalist, and after years of hard work, he achieved his goal, now running a successful gardening business.

    .Ước mơ của John là sở hữu một vườn ươm và trở thành một nhà làm vườn nổi tiếng. Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh đã đạt được mục tiêu của mình và hiện đang điều hành một doanh nghiệp làm vườn thành công.