Định nghĩa của từ plain chocolate

plain chocolatenoun

sô cô la nguyên chất

/ˌpleɪn ˈtʃɒklət//ˌpleɪn ˈtʃɔːklət/

Thuật ngữ "plain chocolate" dùng để chỉ loại sô cô la chỉ chứa rượu sô cô la, còn được gọi là chất rắn ca cao, có nguồn gốc từ hạt ca cao rang và xay. Không giống như các loại sô cô la khác, chẳng hạn như sô cô la sữa hoặc trắng, sô cô la nguyên chất, còn được gọi là sô cô la đen, không chứa bất kỳ thành phần bổ sung nào như bột sữa, đường hoặc hương liệu khác. Nguồn gốc của thuật ngữ "plain chocolate" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi các nhà sản xuất sô cô la bắt đầu sản xuất thanh sô cô la sử dụng rượu sô cô la nguyên chất làm thành phần chính. Trước đó, sô cô la chủ yếu được bán dưới dạng đồ uống và thường chứa các thành phần khác như gia vị, rượu hoặc mạch nha. Sự phổ biến ngày càng tăng của thanh sô cô la, đặc biệt là ở Vương quốc Anh, đã dẫn đến sự phát triển của các loại sô cô la mới. Vào những năm 1870, nhà sản xuất sô cô la Joseph Storrs Fry đã sản xuất thanh sô cô la đầu tiên ở Anh, sử dụng rượu sô cô la làm thành phần chính. Chiến lược tiếp thị của Fry bao gồm việc dán nhãn sản phẩm mới này là "plain chocolate," để nhấn mạnh độ tinh khiết và đơn giản của thành phần chính của sô cô la. Thuật ngữ "plain chocolate" được sử dụng rộng rãi hơn trong những thập kỷ tiếp theo khi các nhà sản xuất sô cô la khác noi gương Fry, chẳng hạn như C. H. Cadbury ở Birmingham và Henry J. Rowntree ở York. Nhãn "plain chocolate" trở thành cách để người tiêu dùng phân biệt các loại thanh sô cô la khác nhau, với "sô cô la sữa" và "sô cô la bán ngọt" nổi lên như các thuật ngữ dán nhãn thay thế cho thanh sô cô la có thêm sữa hoặc đường. Tóm lại, thuật ngữ "plain chocolate" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, khi các nhà sản xuất sô cô la bắt đầu sản xuất thanh sô cô la nguyên chất như một sản phẩm mới. Nhãn "plain chocolate" trở thành cách để người tiêu dùng phân biệt các loại thanh sô cô la khác nhau, nhấn mạnh sự đơn giản và tinh khiết của sản phẩm sô cô la mới này.

namespace
Ví dụ:
  • She prefers plain chocolate over flavored varieties because she enjoys the simplicity of the pure cocoa flavor.

    Cô ấy thích sô cô la nguyên chất hơn các loại có hương vị vì cô ấy thích sự đơn giản của hương vị ca cao nguyên chất.

  • The recipe called for semi-sweet chocolate, but I substituted plain chocolate instead to satisfy my husband's preference for less sugar.

    Công thức này yêu cầu sử dụng sô cô la bán ngọt, nhưng tôi đã thay thế bằng sô cô la nguyên chất để đáp ứng sở thích ít đường của chồng tôi.

  • The finest handmade chocolates featured plain chocolate truffles alongside their more extravagant flavors.

    Những thanh sôcôla thủ công hảo hạng nhất có nhân sôcôla truffle đơn giản cùng với hương vị xa hoa hơn.

  • In order to accommodate dietary restrictions, we offered a selection of plain chocolate enjoyed by guests who are allergic to nuts or fruit.

    Để đáp ứng những hạn chế về chế độ ăn uống, chúng tôi cung cấp nhiều loại sô cô la nguyên chất dành cho những du khách bị dị ứng với các loại hạt hoặc trái cây.

  • If you want to make hot chocolate from scratch, start by melting plain chocolate in a saucepan with a splash of milk.

    Nếu bạn muốn tự làm sô cô la nóng, hãy bắt đầu bằng cách đun chảy sô cô la nguyên chất trong chảo cùng với một ít sữa.

  • The classic chocolate dessert, molten lava cake, can be elevated by using high-quality, plain chocolate for the filling.

    Món tráng miệng sô cô la cổ điển, bánh sô cô la chảy, có thể được nâng tầm bằng cách sử dụng sô cô la nguyên chất chất lượng cao làm nhân.

  • The plain chocolate bars were priced lower than their counterparts with added ingredients, perfect for those on a budget.

    Những thanh sô cô la thông thường có giá thấp hơn so với những thanh có thêm thành phần, rất phù hợp với những người có ngân sách hạn hẹp.

  • The concept store's latest product is made with minimal ingredients, featuring small batches of luxurious plain chocolate, packaged in beautiful, reusable glass jars.

    Sản phẩm mới nhất của cửa hàng ý tưởng này được làm từ những thành phần tối thiểu, gồm những mẻ nhỏ sô cô la nguyên chất sang trọng, được đóng gói trong những lọ thủy tinh đẹp mắt, có thể tái sử dụng.

  • Our luxurious spa package includes a chocolate body scrub made with natural plain chocolate, designed to leave your skin feeling soft and satin-smooth.

    Gói spa sang trọng của chúng tôi bao gồm dịch vụ tẩy tế bào chết toàn thân bằng sô cô la được làm từ sô cô la nguyên chất tự nhiên, giúp làn da của bạn mềm mại và mịn màng như nhung.

  • The bakery's signature cake, celebrated for its luscious chocolate flavor, is crafted with indulgent plain chocolate, layered, and topped with rich ganache.

    Chiếc bánh đặc trưng của tiệm bánh, nổi tiếng với hương vị sô cô la hấp dẫn, được chế tác từ sô cô la nguyên chất hảo hạng, nhiều lớp và phủ lớp ganache béo ngậy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches