Định nghĩa của từ plain text

plain textnoun

văn bản thuần túy

/ˈpleɪn tekst//ˈpleɪn tekst/

Thuật ngữ "plain text" dùng để chỉ một dạng văn bản đơn giản và không định dạng, không bao gồm bất kỳ ký tự, kiểu hoặc bố cục đặc biệt nào. Trái ngược với các định dạng văn bản phong phú như tài liệu Microsoft Word hoặc trang web HTML, văn bản thuần túy chỉ hoàn toàn dựa trên văn bản và dễ hiểu trên mọi nền tảng và thiết bị. Nó thường được sử dụng để truyền và chia sẻ dữ liệu dựa trên văn bản, chẳng hạn như trong tin nhắn email, ngôn ngữ lập trình, tệp cấu hình và tài liệu đánh dấu. Lịch sử của thuật ngữ "plain text" có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của công nghệ máy tính, khi chế độ chỉnh sửa và lưu trữ văn bản khá cơ bản và mang bản chất đơn giản và dễ hiểu mà từ này ám chỉ.

namespace
Ví dụ:
  • The email contained only plain text with no formatting or images.

    Email chỉ chứa văn bản thuần túy, không có định dạng hoặc hình ảnh.

  • The user chose to view the document in plain text for easier reading.

    Người dùng đã chọn xem tài liệu ở dạng văn bản thuần túy để dễ đọc hơn.

  • The text message was just plain text, making it quicker to send and receive.

    Tin nhắn chỉ là văn bản thuần túy, giúp việc gửi và nhận nhanh hơn.

  • The memo was written in plain text and attached to the email for easy sharing.

    Bản ghi nhớ được viết dưới dạng văn bản thuần túy và đính kèm vào email để dễ dàng chia sẻ.

  • The plaintiff's statement during the deposition was in plain text, which allowed for easy transcription.

    Tuyên bố của nguyên đơn trong quá trình khai báo được trình bày dưới dạng văn bản thuần túy, giúp việc sao chép dễ dàng.

  • The student's essay, written entirely in plain text, received an excellent grade for clarity and coherence.

    Bài luận của học sinh này, được viết hoàn toàn bằng văn bản thuần túy, đã nhận được điểm xuất sắc về tính rõ ràng và mạch lạc.

  • The legal contract was presented as plain text, without any confusing legalese or hidden clauses.

    Hợp đồng pháp lý được trình bày dưới dạng văn bản thuần túy, không có bất kỳ thuật ngữ pháp lý khó hiểu hoặc điều khoản ẩn nào.

  • The resume was in plain text so it could be easily scanned by automated systems during the hiring process.

    Sơ yếu lý lịch được trình bày dưới dạng văn bản thuần túy để hệ thống tự động có thể dễ dàng quét qua trong quá trình tuyển dụng.

  • The instructions for using the software were presented in plain text, making it clear and easy to follow.

    Hướng dẫn sử dụng phần mềm được trình bày dưới dạng văn bản thuần túy, giúp người dùng dễ hiểu và làm theo.

  • The email signature was just plain text, ensuring that it appeared correctly in all email clients.

    Chữ ký email chỉ là văn bản thuần túy, đảm bảo nó hiển thị chính xác trên mọi ứng dụng email.

Từ, cụm từ liên quan

All matches