Định nghĩa của từ pitch in

pitch inphrasal verb

tham gia

////

Cụm từ "pitch in" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 như một thuật ngữ hàng hải liên quan đến công việc trên tàu. Nó bắt nguồn từ động từ "to pitch", có nghĩa là quăng hoặc ném một thứ gì đó, đặc biệt là khi mô tả hành động xúc than vào lò đốt của tàu hoặc đốt lò hơi của tàu. "To pitch in" ban đầu ám chỉ hành động ném than vào lò đốt hoặc lò hơi, nhưng nó nhanh chóng có nghĩa là hành động tích cực tham gia vào một nhiệm vụ, đặc biệt là khi những người tham gia ban đầu không chịu trách nhiệm cho nhiệm vụ đó. Theo thời gian, "pitch in" đã phát triển thành hành động rộng hơn là tự nguyện đóng góp công sức hoặc nguồn lực của một người cho một mục tiêu hoặc nhiệm vụ chung, bất kể nó có liên quan trực tiếp đến vai trò hoặc trách nhiệm của người đó hay không.

namespace
Ví dụ:
  • The baseball player threw a perfect pitch, striking out the batter.

    Cầu thủ bóng chày đã ném một cú bóng hoàn hảo, đánh bật người đánh bóng.

  • The sales executive delivered a persuasive sales pitch to potential clients.

    Giám đốc bán hàng đã đưa ra bài giới thiệu bán hàng thuyết phục tới các khách hàng tiềm năng.

  • The singer hit a high-pitched note during her performance.

    Nữ ca sĩ đã hát một nốt cao trong phần trình diễn của mình.

  • The weather forecast calls for a pitch-black night with heavy rain.

    Dự báo thời tiết cho biết đêm nay trời tối đen và có mưa lớn.

  • The chef added a pinch of salt to pitch-perfect seasoning.

    Đầu bếp đã thêm một chút muối để có được hương vị hoàn hảo.

  • The tightrope walker balanced on a thin wire pitched high above the ground.

    Người đi trên dây giữ thăng bằng trên một sợi dây mỏng được treo cao so với mặt đất.

  • The weather balloon ascended into the pitch of space.

    Quả bóng thời tiết bay lên không trung.

  • The homeowner painted the walls in a pitch-black color to create a dramatic effect.

    Chủ nhà đã sơn tường bằng màu đen tuyền để tạo hiệu ứng ấn tượng.

  • The basketball player scored by pitching the ball through the hoop.

    Cầu thủ bóng rổ ghi điểm bằng cách ném bóng vào rổ.

  • The chef suggested that the dish could use a little more pepper to bring out the pitchy flavor.

    Đầu bếp gợi ý rằng món ăn có thể dùng thêm một chút hạt tiêu để làm nổi bật hương vị cay nồng.

Từ, cụm từ liên quan