Định nghĩa của từ air pistol

air pistolnoun

súng hơi

/ˈeə pɪstl//ˈer pɪstl/

Thuật ngữ "air pistol" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một mô tả về một loại súng cầm tay đẩy đạn bi (hoặc BB) thông qua khí nén thay vì thuốc súng truyền thống. Các thiết bị súng hơi ban đầu được phát triển ở châu Âu, chủ yếu là ở Đức và Anh, như một giải pháp thay thế cho súng truyền thống vì nhiều lý do như an toàn trong huấn luyện quân sự, săn bắn thú nhỏ và các cuộc thi bắn súng thể thao. Việc sử dụng các loại súng lục hơi này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 do những tiến bộ trong công nghệ, khiến chúng trở nên hiệu quả và thiết thực hơn. Theo thời gian, súng lục hơi đã phát triển thành súng hơi hiệu suất cao được cung cấp năng lượng bởi các loại nguồn khí khác nhau, bao gồm carbon dioxide, khí nén nạp sẵn và cơ chế piston lò xo, cùng nhiều loại khác. Ngày nay, súng lục hơi có nhiều kiểu dáng khác nhau được thiết kế cho nhiều mục đích khác nhau, từ bắn bia và săn bắn đến học cách sử dụng an toàn súng và sưu tầm như một sở thích. Nhiều năm trước, mọi người đã ứng biến các loại súng lục hơi cơ bản bằng cách sử dụng các cơ chế đơn giản như lon thiếc, thìa và dây chun dán lại với nhau. Tuy nhiên, ý tưởng này không hoàn toàn mới lạ vì các bức tranh thời tiền sử cho thấy bằng chứng về các phiên bản súng hơi đơn giản hơn có niên đại từ năm 600 trước Công nguyên. Có sự gia tăng đáng kể trong quá trình phát triển súng lục hơi trong Cách mạng Công nghiệp với nhiều thiết kế khác nhau, chẳng hạn như súng hơi áp suất cao kiểu kính mắt do Watts cấp bằng sáng chế vào năm 1859 và súng lục hơi chạy bằng động cơ của J.W. Elliot được anh trai ông cấp phép vào năm 1866. Những khẩu súng lục hơi đầu tiên đã có sự thay đổi đáng kể, bắt đầu với Súng lục True Velocity do Giáo sư Constantin Riess phát minh vào năm 1887. Súng cho phép bắn chính xác một phát có kiểm soát và chính xác ở phạm vi lên tới 120 yard. Sự ra đời của nòng thép và cơ chế vào những năm 1900 đã đưa súng lục hơi trở nên thiết thực hơn, hiệu quả hơn và bền hơn cho cả mục đích quân sự và thể thao. Sự kết hợp giữa khí nén và kéo ngón tay vào việc tạo ra vũ khí cầm tay đã được cải thiện theo thời gian thông qua các cải tiến như thiết kế nòng gãy, piston lò xo và cơ chế khí nén nạp sẵn. Sự phát triển công nghệ của súng hơi ngày nay, kết hợp với nhu cầu ngày càng tăng, đã dẫn đến

namespace
Ví dụ:
  • John practiced his aim with an air pistol in his backyard on a quiet afternoon.

    John luyện tập ngắm bắn bằng súng lục hơi ở sân sau nhà vào một buổi chiều yên tĩnh.

  • The air pistol was a birthday present for David's son, who enthusiastically shot at targets in the living room.

    Súng hơi là quà sinh nhật dành cho con trai David, cậu bé rất thích bắn mục tiêu trong phòng khách.

  • The police officer handed Mark an air pistol as evidence in the store robbery case.

    Cảnh sát đưa cho Mark một khẩu súng lục hơi làm bằng chứng trong vụ cướp cửa hàng.

  • Emily won first place at the shooting competition using an air pistol, proving that skill matters more than the type of weapon.

    Emily đã giành giải nhất trong cuộc thi bắn súng bằng súng lục hơi, chứng minh rằng kỹ năng quan trọng hơn loại vũ khí.

  • The security guard cautiously examined the intruder's possessions, finding a concealed air pistol in their belongings.

    Người bảo vệ thận trọng kiểm tra đồ đạc của kẻ đột nhập và tìm thấy một khẩu súng lục giấu trong đồ đạc của chúng.

  • As the rain poured down, Kevin set up his indoor shooting range, relying on his trusty air pistol for entertainment.

    Khi trời đổ mưa, Kevin dựng trường bắn trong nhà, dùng khẩu súng lục hơi đáng tin cậy của mình để giải trí.

  • Maria didn't want to wake her family, so she decided to practice her air pistol skills in the garage before bedtime.

    Maria không muốn đánh thức gia đình nên cô quyết định luyện tập kỹ năng sử dụng súng hơi trong gara trước khi đi ngủ.

  • Michael's air pistol malfunctioned during the course, leading to his disqualification and leaving him disappointed.

    Súng hơi của Michael bị trục trặc trong quá trình thi, khiến anh bị loại và vô cùng thất vọng.

  • The parents restricted their child's access to violent video games, opting for a more peaceful toy, like an air pistol, instead.

    Các bậc phụ huynh hạn chế con mình chơi các trò chơi điện tử bạo lực và thay vào đó, họ chọn những món đồ chơi an toàn hơn, chẳng hạn như súng hơi.

  • John and his friend spent hours blasting balloons and cans with their air pistols, releasing all their excess energy in a safe and harmless way.

    John và bạn của anh đã dành nhiều giờ để bắn bóng bay và lon bằng súng hơi, giải phóng toàn bộ năng lượng dư thừa theo cách an toàn và vô hại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches