Định nghĩa của từ starting pistol

starting pistolnoun

súng lục bắt đầu

/ˈstɑːtɪŋ pɪstl//ˈstɑːrtɪŋ pɪstl/

Thuật ngữ "starting pistol" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi các cuộc đua chạy bộ được tổ chức như một hình thức giải trí. Trước khi súng xuất phát được đưa vào sử dụng, các cuộc đua được bắt đầu bằng các phương tiện khác, chẳng hạn như thổi còi hoặc vẫy cờ. Tuy nhiên, các phương pháp này thường không đáng tin cậy và không nhất quán, dẫn đến nhầm lẫn và xuất phát sai. Đáp lại, vào những năm 1840, một bác sĩ người Anh tên là William Penny Brookes đã đề xuất sử dụng súng lục như một cách nhất quán và ấn tượng hơn để bắt đầu các cuộc đua. Ông cho rằng súng lục sẽ tạo ra tiếng nổ lớn thu hút sự chú ý của người chạy ngay lập tức và đưa ra tín hiệu rõ ràng để họ bắt đầu cuộc đua. Khái niệm này đã được đón nhận và chẳng mấy chốc, xuất phát bằng súng lục đã trở thành chuẩn mực trong các sự kiện đua xe trên toàn thế giới. Năm 1896, súng lục chính thức được sử dụng làm thiết bị xuất phát cho Thế vận hội Olympic hiện đại và kể từ đó, nó vẫn là biểu tượng của sự khởi đầu của các cuộc thi đấu thể thao căng thẳng. Ngày nay, súng lục xuất phát là một hình ảnh mạnh mẽ và mang tính biểu tượng, tượng trưng cho sự phấn khích và năng lượng của các sự kiện thể thao, báo hiệu rằng sự kịch tính và cảnh tượng của cuộc thi sắp diễn ra. Nguồn gốc của nó là một giải pháp đơn giản cho một vấn đề chung đã khiến nó trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa thể thao hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • At the beginning of the race, the announcer shouted "On your marks, get set, and bang! The starting pistol fired."

    Khi cuộc đua bắt đầu, người dẫn chương trình hét lên "Vào vị trí, vào tư thế và nổ! Tiếng súng bắt đầu vang lên."

  • The athlete's heart raced as she heard the sound of the starting pistol echoing in the stadium.

    Tim của vận động viên đập nhanh khi nghe thấy tiếng súng hiệu lệnh xuất phát vang vọng khắp sân vận động.

  • The crowd held their breath as the announcer shouted "Set" and the starting pistol fired.

    Đám đông nín thở khi người dẫn chương trình hét lên "Chuẩn bị" và tiếng súng hiệu lệnh vang lên.

  • The sprinter's mind was focused solely on the sound of the starting pistol as he lined up for the race.

    Tâm trí của vận động viên chạy nước rút chỉ tập trung vào tiếng súng hiệu lệnh xuất phát khi anh xếp hàng chuẩn bị cho cuộc đua.

  • The runner looked up at the sky as the starting pistol popped, signaling the start of the marathon.

    Người chạy nhìn lên bầu trời khi tiếng súng bắt đầu vang lên, báo hiệu cuộc chạy marathon bắt đầu.

  • In the middle of the track, the athletes waited anxiously as the starting pistol was raised for the high jump competition.

    Giữa đường chạy, các vận động viên hồi hộp chờ đợi tiếng súng hiệu lệnh bắt đầu phần thi nhảy cao.

  • The starting pistol reverberated through the stadium as the first race of the day got underway.

    Tiếng súng hiệu lệnh vang lên khắp sân vận động khi cuộc đua đầu tiên trong ngày bắt đầu.

  • The announcer shouted "Set" and the starting pistol fired. The runners surged forward, eager to get a head start.

    Người dẫn chương trình hét lên "Set" và tiếng súng bắt đầu vang lên. Những người chạy bộ lao về phía trước, háo hức để có được một khởi đầu tốt.

  • The starting pistol echoed through the stadium as thousands of spectators watched on in anticipation.

    Tiếng súng hiệu lệnh vang lên khắp sân vận động trong sự háo hức theo dõi của hàng ngàn khán giả.

  • In the middle of the track, the athletes braced themselves as the starting pistol popped, sending them hurtling towards the finish line.

    Ở giữa đường đua, các vận động viên đã chuẩn bị tinh thần khi tiếng súng báo hiệu bắt đầu vang lên, đưa họ lao nhanh về đích.

Từ, cụm từ liên quan