Định nghĩa của từ pinch in

pinch inphrasal verb

véo vào

////

Cụm từ "pinch in" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800, trong bối cảnh may vá hoặc đan lát. Cụm từ này ám chỉ hành động kéo vải hoặc sợi vào trong để tạo độ vừa vặn hơn, đặc biệt là quanh một bộ phận cơ thể như eo hoặc nách áo. Hành động này thường cần thiết khi thay đổi trang phục để vừa vặn hơn với người mặc. Từ "pinch" ban đầu xuất phát từ tiếng Anh cổ "piencan", có nghĩa là giữ chặt hoặc ép chặt lại với nhau. Ý nghĩa này phát triển theo thời gian để bao gồm cả việc bóp hoặc ép cần thiết để định hình vải thành hình dạng mong muốn. Cụm từ "pinch in" kết hợp ý nghĩa này với ý tưởng về việc vừa vặn hơn với thứ gì đó, như khi đề cập đến vòng eo hoặc đường may. Từ đó, việc sử dụng "pinch in" đã mở rộng ra ngoài phạm vi may vá để bao gồm bất kỳ tình huống nào cần phải siết chặt hoặc ép chặt để đạt được kết quả mong muốn. Điều này có thể bao gồm việc giảm chi phí, thắt chặt thời hạn hoặc tăng sản lượng công việc trong một khoảng thời gian hạn chế. Trong mọi trường hợp, cụm từ này gợi nhớ đến hình ảnh bóp hoặc kéo chặt thứ gì đó lại với nhau hơn để đạt được kết quả mong muốn.

namespace
Ví dụ:
  • The chef added a pinch of cinnamon to the sauce, which gave it just the right amount of spice.

    Đầu bếp thêm một chút quế vào nước sốt, tạo nên độ cay vừa phải.

  • I accidentally spilled salt all over my food, so I had to use a pinch of sugar to balance out the flavors.

    Tôi vô tình làm đổ muối lên khắp thức ăn nên tôi phải dùng một chút đường để cân bằng hương vị.

  • The baby was born with a tiny birth defect that required a pinch of surgery to correct.

    Em bé sinh ra với một khiếm khuyết bẩm sinh nhỏ và phải phẫu thuật để khắc phục.

  • I only needed a pinch of baking powder to make the cookies rise properly.

    Tôi chỉ cần một nhúm bột nở để làm bánh quy nở đều.

  • The chef advised me to use a pinch of paprika to give the dish an extra bit of color.

    Đầu bếp khuyên tôi nên dùng một chút bột ớt để món ăn có thêm chút màu sắc.

  • I had to pinch myself to make sure I wasn't dreaming when I won the lottery.

    Tôi đã phải tự véo mình để chắc chắn rằng tôi không mơ khi trúng số.

  • The guitar player pinched the strings of his instrument to create a unique, percussive sound.

    Người chơi guitar đã véo dây đàn của mình để tạo ra âm thanh gõ độc đáo.

  • The tightrope walker used great care to step gingerly and avoid middle of the wire, where the wind could cause a strong pinch.

    Người đi trên dây phải hết sức cẩn thận khi bước đi thận trọng và tránh đi vào giữa dây, nơi gió có thể gây ra cú kẹp mạnh.

  • I needed a pinch of courage to face my fears and give a speech in front of so many people.

    Tôi cần một chút can đảm để đối mặt với nỗi sợ hãi của mình và phát biểu trước rất nhiều người.

  • The actor had to pinch his cheeks and suck in his stomach to create the illusion of youthfulness on screen.

    Nam diễn viên phải véo má và hóp bụng để tạo cảm giác trẻ trung trên màn ảnh.