Định nghĩa của từ photo opportunity

photo opportunitynoun

cơ hội chụp ảnh

/ˈfəʊtəʊ ɒpətjuːnəti//ˈfəʊtəʊ ɑːpərtuːnəti/

Thuật ngữ "photo opportunity" xuất hiện vào cuối những năm 1960 hoặc đầu những năm 1970 do sự phát triển của tin tức truyền hình và tầm quan trọng ngày càng tăng của phương tiện truyền thông trực quan trong truyền thông đại chúng. Trước thời điểm này, các tổ chức tin tức có xu hướng tập trung nhiều hơn vào các báo cáo bằng văn bản và lời nói, với các bức ảnh và video bổ sung cho các câu chuyện thay vì tự chúng thực hiện. Tuy nhiên, khi nhu cầu về tin tức trực quan của công chúng ngày càng tăng, các tổ chức tin tức bắt đầu tìm kiếm nhiều cơ hội hơn để ghi lại những hình ảnh và video hấp dẫn cho khán giả của họ. Điều này dẫn đến khái niệm "photo opportunity," - một sự kiện hoặc tình huống được lên kế hoạch trước, được thiết kế riêng để cung cấp một bức ảnh hoặc video đáng chia sẻ với các hãng tin và công chúng nói chung. Về cơ bản, một cơ hội chụp ảnh là một sự kiện được dàn dựng nhằm mục đích khơi dậy phản ứng về mặt cảm xúc hoặc hình ảnh từ khán giả. Điều này có thể bao gồm một chính trị gia bắt tay với một nhóm cử tri, một giám đốc điều hành doanh nghiệp cắt băng khánh thành một tòa nhà mới hoặc một người nổi tiếng giao lưu với người hâm mộ. Mục tiêu là tạo ra một câu chuyện trực quan có thể dễ dàng hiểu và chia sẻ, cũng như tạo ra sự công khai tích cực cho những người hoặc tổ chức liên quan. Theo thời gian, thuật ngữ "photo opportunity" không chỉ gắn liền với các sự kiện đã lên kế hoạch mà còn với các tình huống ngẫu nhiên xuất hiện để được chụp ảnh. Điều này có thể là bất cứ điều gì từ một nhân vật nổi tiếng bị bắt gặp trong khoảnh khắc thoáng qua cho đến một thảm họa thiên nhiên tạo ra hình ảnh ấn tượng. Tóm lại, thuật ngữ "photo opportunity" phản ánh tầm quan trọng của phương tiện truyền thông trực quan trong truyền thông hiện đại và nhu cầu ngày càng tăng đối với hình ảnh có thể chia sẻ, đáng đưa tin. Trong khi một số người có thể coi đó là một thuật ngữ tiếp thị mang tính hoài nghi, những người khác lại coi đó là một cách để tạo ra những hình ảnh tích cực, hấp dẫn có thể giúp định hình nhận thức và ưu tiên của công chúng.

namespace
Ví dụ:
  • At the grand opening of the new art gallery, there were plenty of photo opportunities with the vibrant and bold works of art lining the walls.

    Tại lễ khai trương phòng trưng bày nghệ thuật mới, có rất nhiều cơ hội chụp ảnh với các tác phẩm nghệ thuật sống động và táo bạo được treo trên tường.

  • The charity event for the homeless was filled with heartwarming photo opportunities as children smiled and hugged volunteers, grateful for the gift of a meal.

    Sự kiện từ thiện dành cho người vô gia cư tràn ngập những bức ảnh ấm áp khi trẻ em mỉm cười và ôm những người tình nguyện, biết ơn vì món quà là một bữa ăn.

  • The family-friendly festival provided lots of photo opportunities for families and friends, with carnival games, small rides, and face painting.

    Lễ hội dành cho gia đình này mang đến nhiều cơ hội chụp ảnh cho gia đình và bạn bè, với các trò chơi lễ hội, trò chơi nhỏ và vẽ mặt.

  • During the parade, the crowd gathered to capture memorable photo opportunities of the elaborate floats and festive marching bands.

    Trong suốt cuộc diễu hành, đám đông tụ tập để chụp những bức ảnh đáng nhớ về những chiếc xe diễu hành công phu và các ban nhạc diễu hành lễ hội.

  • The lush garden party was a haven of serene photo opportunities with blooming flowers and fountains, making it a perfect setting for any social event.

    Bữa tiệc trong vườn tươi tốt là thiên đường chụp ảnh thanh bình với những bông hoa nở rộ và đài phun nước, tạo nên bối cảnh hoàn hảo cho bất kỳ sự kiện xã hội nào.

  • The animal sanctuary presented numerous photo opportunities of rescued animals lounging in their natural habitats, leaving visitors welcome to capture any of their stunning moments.

    Khu bảo tồn động vật có nhiều cơ hội chụp ảnh các loài động vật được giải cứu đang thư giãn trong môi trường sống tự nhiên của chúng, giúp du khách thoải mái ghi lại bất kỳ khoảnh khắc tuyệt đẹp nào của chúng.

  • The lava flowing from the volcano provided stunning but dangerous photo opportunities, requiring keen photographers to wear protective gear and follow strict safety protocols.

    Dòng dung nham chảy ra từ núi lửa mang đến những bức ảnh tuyệt đẹp nhưng nguy hiểm, đòi hỏi các nhiếp ảnh gia phải mặc đồ bảo hộ và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn.

  • In the hidden gem of a local market, every nook and cranny had photogenic potential for portraits or still-life scenes, from the arrangements of fruit and vegetables to the smiles of the proprietors.

    Trong viên ngọc ẩn giấu của một khu chợ địa phương, mọi ngóc ngách đều có tiềm năng chụp ảnh chân dung hoặc cảnh tĩnh vật, từ cách sắp xếp trái cây và rau quả cho đến nụ cười của người chủ.

  • The amusement park rivalled the best cafe au lait Hombre settings, offering a multitude of thrilling and chilling photo opportunities for the bravest adventurers.

    Công viên giải trí này có bối cảnh sánh ngang với quán cafe au lait Hombre, mang đến vô số cơ hội chụp ảnh ly kỳ và rùng rợn cho những nhà thám hiểm dũng cảm nhất.

  • The city's artistic and cultural heritage offered ceaseless photo opportunities with iconic landmarks and symbolism from bygone eras.

    Di sản nghệ thuật và văn hóa của thành phố mang đến vô số cơ hội chụp ảnh với các địa danh mang tính biểu tượng và biểu tượng từ thời đại đã qua.

Từ, cụm từ liên quan