Định nghĩa của từ linguist

linguistnoun

nhà ngôn ngữ học

/ˈlɪŋɡwɪst//ˈlɪŋɡwɪst/

Từ "linguist" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "lingua" có nghĩa là "tongue" hoặc "language", và hậu tố "-ist" là hậu tố được sử dụng để tạo thành danh từ chỉ một người thực hành hoặc nghiên cứu một nghệ thuật, khoa học hoặc nghề thủ công cụ thể. Bản thân từ "linguist" có thể xuất hiện vào thế kỷ 16, khi các học giả phương Tây bắt đầu nghiên cứu và phân tích các ngôn ngữ khác ngoài tiếng Latin. Thuật ngữ này dùng để chỉ một cá nhân chuyên nghiên cứu các ngôn ngữ, đặc biệt là những ngôn ngữ được coi là kỳ lạ hoặc xa lạ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "linguist" đã mở rộng để bao gồm không chỉ các nghiên cứu ngôn ngữ mà còn cả biên dịch, phiên dịch và giảng dạy ngôn ngữ. Ngày nay, thuật ngữ này được dùng để mô tả bất kỳ ai tham gia vào việc nghiên cứu, giảng dạy hoặc ứng dụng ngôn ngữ, bao gồm người bản ngữ và chuyên gia về các ngôn ngữ hoặc ngữ hệ cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà ngôn ngữ học

meaningngười biết nhiều thứ tiếng

namespace

a person who knows several foreign languages well

một người biết nhiều ngoại ngữ tốt

Ví dụ:
  • She's an excellent linguist.

    Cô ấy là một nhà ngôn ngữ học xuất sắc.

  • I'm afraid I'm no linguist (= I find foreign languages difficult).

    Tôi e rằng tôi không phải là nhà ngôn ngữ học (= Tôi thấy học ngoại ngữ khó).

  • The renowned linguist, Dr. Anna Rodriguez, has conducted extensive research on the linguistic structures of indigenous languages in South America.

    Nhà ngôn ngữ học nổi tiếng, Tiến sĩ Anna Rodriguez, đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng về cấu trúc ngôn ngữ của các ngôn ngữ bản địa ở Nam Mỹ.

  • Learning a new language can be a daunting task, but with the guidance of a skilled linguist like Maria, fluent communication is achievable in no time.

    Học một ngôn ngữ mới có thể là một nhiệm vụ khó khăn, nhưng với sự hướng dẫn của một nhà ngôn ngữ học lành nghề như Maria, bạn có thể giao tiếp trôi chảy trong thời gian ngắn.

  • The linguist, Edward Snow, has contested the commonly accepted interpretation of ancient Greek texts in his recent publication, challenging accepted linguistic theories.

    Nhà ngôn ngữ học Edward Snow đã phản biện cách giải thích phổ biến về các văn bản tiếng Hy Lạp cổ đại trong ấn phẩm gần đây của mình, thách thức các lý thuyết ngôn ngữ học được chấp nhận.

a person who studies languages or linguistics

một người nghiên cứu ngôn ngữ hoặc ngôn ngữ học

Ví dụ:
  • a computational linguist

    một nhà ngôn ngữ học tính toán