Định nghĩa của từ petroleum jelly

petroleum jellynoun

dầu hỏa

/pəˌtrəʊliəm ˈdʒeli//pəˌtrəʊliəm ˈdʒeli/

Mặt khác, thạch là một loại gel hoặc chất bán rắn thường được tạo ra bằng cách kết hợp các chất lỏng và rắn. Do đó, trong bối cảnh này, thuật ngữ thạch dầu mỏ có nghĩa là một chất giống thạch có nguồn gốc từ dầu mỏ. Việc sử dụng thạch dầu mỏ như một sản phẩm có từ cuối thế kỷ 19 khi Robert Chesebrough, một nhà hóa học người Anh, phát hiện ra rằng một sản phẩm phụ của quá trình tinh chế dầu mỏ được gọi là "thạch khoáng" có đặc tính chữa bệnh. Chesebrough nhận ra tiềm năng của sản phẩm này và tiếp thị nó như một hàng rào bảo vệ chống lại chứng cháy nắng, nứt nẻ và các kích ứng da khác. Kể từ đó, thạch dầu mỏ đã được sử dụng rộng rãi cho nhiều mục đích khác nhau như bôi trơn, bảo vệ và làm mềm do kết cấu và đặc tính độc đáo của nó. Việc sử dụng thạch dầu mỏ trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng trở nên phổ biến do khả năng nuôi dưỡng và làm dịu làn da khô và bị kích ứng.

namespace
Ví dụ:
  • The nurse applied a generous amount of petroleum jelly to the infant's diaper rash to soothe the irritated skin.

    Y tá đã bôi một lượng lớn dầu hỏa lên vết hăm tã của trẻ sơ sinh để làm dịu làn da bị kích ứng.

  • After a long run, the athlete massaged petroleum jelly into his sore muscles to alleviate the discomfort.

    Sau một chặng đường chạy dài, vận động viên này đã xoa dầu hỏa vào các cơ bị đau để làm dịu cơn khó chịu.

  • To prevent glass from sticking to a candle jar, the decorator coated the inside with petroleum jelly before pouring in the wax.

    Để tránh thủy tinh dính vào lọ đựng nến, người trang trí đã phủ một lớp dầu hỏa bên trong lọ trước khi đổ sáp vào.

  • The handyman used petroleum jelly to lubricate the hinges of a new cabinet door, ensuring it would open and close smoothly.

    Người thợ sửa chữa đã sử dụng dầu hỏa để bôi trơn bản lề của cánh tủ mới, đảm bảo cửa tủ có thể đóng mở trơn tru.

  • The cosmetologist advised her client to apply petroleum jelly around the edges of false eyelashes to avoid irritation.

    Chuyên gia thẩm mỹ khuyên khách hàng của mình nên thoa dầu khoáng xung quanh mép lông mi giả để tránh kích ứng.

  • The mechanic smoothed petroleum jelly over the threads of a stripped bolt to help remove it without causing further damage.

    Người thợ máy đã bôi trơn dầu hỏa lên các ren của một bu lông bị tuột để giúp tháo nó ra mà không gây thêm hư hỏng.

  • The caretaker put a dab of petroleum jelly on a thermometer to keep the liquid from sticking and contaminating the device.

    Người trông coi đã nhỏ một ít dầu hỏa vào nhiệt kế để chất lỏng không bị dính vào và làm bẩn thiết bị.

  • The musician rubbed petroleum jelly onto the strings of his wind instrument to keep them from sticking together.

    Người nhạc sĩ đã bôi dầu hỏa lên dây đàn của mình để chúng không bị dính vào nhau.

  • The cook lined a baking dish with petroleum jelly to prevent food from sticking during cooking and cleanup.

    Người đầu bếp lót một lớp dầu hỏa vào đĩa nướng để thức ăn không bị dính trong khi nấu và dọn dẹp.

  • The beauty influencer recommended using petroleum jelly as a facial moisturizer for added hydration in winter months.

    Chuyên gia làm đẹp khuyên bạn nên sử dụng dầu khoáng như một loại kem dưỡng ẩm cho da mặt để tăng cường độ ẩm trong những tháng mùa đông.