Định nghĩa của từ free period

free periodnoun

thời gian rảnh rỗi

/ˌfriː ˈpɪəriəd//ˌfriː ˈpɪriəd/

Thuật ngữ "free period" bắt nguồn từ bối cảnh giáo dục để chỉ một khoảng thời gian được chỉ định trong lịch trình của học sinh mà trong đó các em có quyền tự do lựa chọn từ một loạt các hoạt động học thuật hoặc ngoại khóa tùy chọn. Từ "free" trong bối cảnh này có nghĩa là các hoạt động này là tùy chọn và không bắt buộc, mang lại cho học sinh sự linh hoạt trong việc lựa chọn cách sử dụng thời gian của mình trong khoảng thời gian này. Mục đích của khoảng thời gian tự do là cung cấp cho học sinh cơ hội khám phá sở thích của mình, theo đuổi các mục tiêu học tập hoặc nghề nghiệp, theo kịp các khóa học hoặc chỉ đơn giản là thư giãn và trẻ hóa trước lớp học tiếp theo. Khái niệm về khoảng thời gian tự do có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi các trường trung học bắt đầu áp dụng chương trình giảng dạy toàn diện và đa dạng hơn, bao gồm thời gian cho các hoạt động ngoại khóa và các khóa học tự chọn ngoài các môn học chính thống. Ngày nay, các khoảng thời gian tự do vẫn là một đặc điểm chung của nhiều lịch trình học tập trên khắp thế giới, vì chúng đã được chứng minh là có lợi cho thành tích học tập, hạnh phúc và thành công chung của học sinh ở trường và ngoài trường.

namespace
Ví dụ:
  • Students can use their free periods to review class notes and catch up on assignments.

    Học sinh có thể sử dụng thời gian rảnh để xem lại ghi chú trên lớp và làm bài tập.

  • The high school offers competitive athletes free periods to attend sports games and practices.

    Trường trung học cung cấp cho các vận động viên thời gian miễn phí để tham dự các trận đấu thể thao và luyện tập.

  • To get some fresh air, I prefer to use my free period to take a walk around the school grounds.

    Để hít thở không khí trong lành, tôi thường dành thời gian rảnh rỗi để đi dạo quanh khuôn viên trường.

  • The new student handbook outlines the rules for using free periods, such as being in a designated area and avoiding disruptive behavior.

    Sổ tay sinh viên mới nêu rõ các quy tắc sử dụng thời gian nghỉ, chẳng hạn như phải ở đúng khu vực được chỉ định và tránh hành vi gây rối.

  • After passing a proficiency test, advanced students are granted free periods to work independently on projects and research.

    Sau khi vượt qua bài kiểm tra năng lực, học viên nâng cao sẽ được cấp thời gian rảnh để làm việc độc lập về các dự án và nghiên cứu.

  • Due to budget cuts, the free periods for extracurricular activities may be reduced next semester.

    Do cắt giảm ngân sách, thời gian rảnh cho các hoạt động ngoại khóa có thể bị giảm vào học kỳ tới.

  • During her free period, the teacher held office hours to answer student questions and provide additional help.

    Trong thời gian rảnh, giáo viên sẽ dành thời gian làm việc để trả lời các câu hỏi của học sinh và cung cấp thêm trợ giúp.

  • In the free periods provided for teacher prep time, some educators choose to collaborate with colleagues and share ideas.

    Trong thời gian rảnh rỗi dành cho việc chuẩn bị bài giảng, một số nhà giáo dục chọn cách cộng tác với đồng nghiệp và chia sẻ ý tưởng.

  • If a student has no classes during their free period, they must report to a supervised study hall or another designated location.

    Nếu sinh viên không có lớp học nào trong thời gian rảnh, họ phải đến phòng tự học có giám sát hoặc địa điểm được chỉ định khác.

  • The school principal strongly encourages students to use free periods productively, rather than using them as a chance to socialize or play video games.

    Hiệu trưởng nhà trường khuyến khích học sinh sử dụng thời gian rảnh một cách hiệu quả, thay vì coi đó là cơ hội để giao lưu hoặc chơi trò chơi điện tử.

Từ, cụm từ liên quan

All matches